単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 143,197 75,488 29,028 87,695 49,698
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,403 -2,455 -2,981 -2,308 4,821
- Khấu hao TSCĐ 12,932 12,279 12,095 14,033 13,165
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11,529 -14,734 -15,076 -16,341 -8,344
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 144,600 73,033 26,047 85,387 54,519
- Tăng, giảm các khoản phải thu -157 122,659 -56,327 -83,470 7,813
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,013 -1,139 721 -4,511 -440
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -37,798 158,999 50,502 -239,753 -132,034
- Tăng giảm chi phí trả trước -6,558 -1,863 6,744 -4,662 4,518
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -40,830 -31,735 -12,647 -7,522 -17,822
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,602 -9,269 -3,028 -6,913 -3,389
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 56,669 310,685 12,012 -261,445 -86,834
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,485 -2,786 -3,134 -13,101 -9,476
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 21
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -150,000 -230,201 -50,000 -230,201 -50,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 130,000 150,000 190,000 50,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,049 10,588 11,848 16,480 2,835
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -147,435 -92,399 108,714 -36,802 -6,642
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -404,991 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -404,991 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -90,766 218,285 -284,265 -298,246 -93,475
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,590,165 1,499,399 1,717,684 1,433,419 1,135,173
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,499,399 1,717,684 1,433,419 1,135,173 1,041,697