Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,291,291
|
2,663,304
|
2,456,526
|
2,479,570
|
2,292,346
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
2,291,291
|
2,663,304
|
2,456,526
|
2,479,570
|
2,292,346
|
Giá vốn hàng bán
|
2,011,439
|
2,517,725
|
2,321,753
|
2,274,360
|
2,125,279
|
Lợi nhuận gộp
|
279,852
|
145,579
|
134,773
|
205,210
|
167,066
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,529
|
15,192
|
15,076
|
9,773
|
8,344
|
Chi phí tài chính
|
937
|
2,330
|
2,251
|
1,835
|
779
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
115,146
|
60,966
|
96,255
|
94,789
|
100,256
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,083
|
21,436
|
22,382
|
30,685
|
24,622
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
143,215
|
76,038
|
28,961
|
87,674
|
49,753
|
Thu nhập khác
|
0
|
2
|
90
|
125
|
|
Chi phí khác
|
18
|
552
|
24
|
104
|
55
|
Lợi nhuận khác
|
-18
|
-550
|
67
|
20
|
-55
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
143,197
|
75,488
|
29,028
|
87,695
|
49,698
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
31,753
|
12,458
|
6,002
|
19,406
|
12,920
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
31,753
|
12,458
|
6,002
|
19,406
|
12,920
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
111,444
|
63,030
|
23,025
|
68,289
|
36,778
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
111,444
|
63,030
|
23,025
|
68,289
|
36,778
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|