単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,291,291 2,663,304 2,456,526 2,479,570 2,292,346
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 2,291,291 2,663,304 2,456,526 2,479,570 2,292,346
Giá vốn hàng bán 2,011,439 2,517,725 2,321,753 2,274,360 2,125,279
Lợi nhuận gộp 279,852 145,579 134,773 205,210 167,066
Doanh thu hoạt động tài chính 11,529 15,192 15,076 9,773 8,344
Chi phí tài chính 937 2,330 2,251 1,835 779
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 115,146 60,966 96,255 94,789 100,256
Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,083 21,436 22,382 30,685 24,622
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 143,215 76,038 28,961 87,674 49,753
Thu nhập khác 0 2 90 125
Chi phí khác 18 552 24 104 55
Lợi nhuận khác -18 -550 67 20 -55
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 143,197 75,488 29,028 87,695 49,698
Chi phí thuế TNDN hiện hành 31,753 12,458 6,002 19,406 12,920
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 31,753 12,458 6,002 19,406 12,920
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 111,444 63,030 23,025 68,289 36,778
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 111,444 63,030 23,025 68,289 36,778
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)