単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,223,050 1,197,672 1,139,600 1,577,907 1,369,031
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 300,484 431,275 275,832 761,372 389,111
1. Tiền 234,974 224,275 235,322 261,372 279,111
2. Các khoản tương đương tiền 65,510 207,000 40,510 500,000 110,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,964 8,474 7,964 58,474 58,474
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 701,750 593,999 710,478 620,361 747,888
1. Phải thu khách hàng 590,276 517,050 564,747 547,480 617,442
2. Trả trước cho người bán 56,290 46,929 49,498 36,126 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 76,185 52,394 53,288 58,450 102,128
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,001 -22,374 -22,056 -21,696 -21,682
IV. Tổng hàng tồn kho 129,177 117,004 95,857 91,149 114,909
1. Hàng tồn kho 139,394 121,666 99,330 97,330 121,089
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,217 -4,662 -3,473 -6,181 -6,181
V. Tài sản ngắn hạn khác 53,675 46,920 49,470 46,552 58,650
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,797 6,135 8,318 5,144 16,597
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 41,675 39,178 39,817 40,205 40,466
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,203 1,608 1,335 1,203 1,587
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,196,141 1,167,038 1,154,828 1,159,149 1,144,683
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,290 2,974 3,160 3,526 3,380
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,290 2,974 3,160 3,526 3,380
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 373,256 361,915 353,783 382,520 369,495
1. Tài sản cố định hữu hình 346,959 336,052 328,204 357,359 344,751
- Nguyên giá 1,963,646 1,962,696 1,969,657 2,013,023 2,015,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,616,687 -1,626,644 -1,641,453 -1,655,665 -1,670,906
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 26,297 25,863 25,579 25,161 24,744
- Nguyên giá 44,066 43,075 41,523 41,523 41,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,770 -17,212 -15,944 -16,362 -16,779
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 50,000 0 50,000 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -50,000 0 -50,000 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 756,638 731,784 713,450 691,143 688,080
1. Chi phí trả trước dài hạn 740,826 717,141 698,759 683,524 680,504
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 15,812 14,643 14,691 7,619 7,576
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,419,190 2,364,711 2,294,429 2,737,056 2,513,714
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,372,985 1,391,874 1,294,767 1,727,283 1,550,913
I. Nợ ngắn hạn 1,141,502 1,172,867 1,083,963 1,527,635 1,363,507
1. Vay và nợ ngắn 131,628 343,162 183,724 564,845 277,690
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 783,702 493,127 628,151 698,434 734,882
4. Người mua trả tiền trước 1,525 1,544 2,047 2,067 2,038
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,521 3,445 7,392 10,426 9,362
6. Phải trả người lao động 47,587 50,777 58,012 49,145 42,102
7. Chi phí phải trả 150,950 162,187 171,191 162,760 202,680
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,317 109,734 26,249 23,076 82,578
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 4,824 4,824
II. Nợ dài hạn 231,483 219,006 210,804 199,648 187,406
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 203,381 192,398 186,614 177,878 168,054
4. Vay và nợ dài hạn 28,102 26,609 24,190 21,771 19,352
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,046,205 972,837 999,661 1,009,773 962,801
I. Vốn chủ sở hữu 1,046,205 972,837 999,661 1,009,773 962,801
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,594 45,594 45,594 45,594 45,594
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -12 -12 -12 -12 -12
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 362,934 362,934 362,934 362,934 362,934
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 137,689 64,320 91,145 101,256 54,284
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,272 8,891 7,197 12,058 7,351
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,419,190 2,364,711 2,294,429 2,737,056 2,513,714