単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 254,560 246,017 222,245 285,359 272,802
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,705 22,983 40,916 56,797 25,928
1. Tiền 27,705 22,983 37,716 49,797 22,628
2. Các khoản tương đương tiền 1,000 0 3,200 7,000 3,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,446 27,715 26,600 36,600 28,465
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120,856 104,979 96,492 105,588 148,710
1. Phải thu khách hàng 30,494 33,790 25,624 27,414 28,439
2. Trả trước cho người bán 63,870 19,546 19,851 19,546 56,559
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 15,511 20,841 19,126 26,274 33,339
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,430 -8,564 -8,239 -7,777 -7,268
IV. Tổng hàng tồn kho 84,804 87,902 55,889 81,834 61,152
1. Hàng tồn kho 84,804 87,902 55,889 81,834 61,152
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 748 2,439 2,347 4,539 8,547
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 619 678 656 514 528
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5 1,648 1,692 3,980 7,693
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 125 113 0 46 327
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 346,421 311,128 322,064 285,711 349,928
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 215 4,167 4,167 8,854
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 215 4,167 4,167 8,854
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 97,701 87,297 77,823 72,032 65,948
1. Tài sản cố định hữu hình 83,424 73,422 64,338 61,438 55,664
- Nguyên giá 180,344 180,830 183,169 183,942 187,490
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,920 -107,407 -118,830 -122,504 -131,826
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14,277 13,874 13,485 10,593 10,285
- Nguyên giá 16,971 16,971 16,971 13,661 13,661
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,694 -3,097 -3,486 -3,068 -3,377
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 44,442 39,074 25,318 29,445 31,848
- Nguyên giá 88,685 86,217 72,243 82,606 86,358
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,243 -47,143 -46,925 -53,161 -54,510
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 184,649 162,921 170,281 135,043 127,535
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 178,081 156,353 160,714 128,415 123,663
3. Đầu tư dài hạn khác 7,452 7,452 7,452 7,512 7,512
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -884 -884 -884 -884 -3,640
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12,528 14,055 14,689 13,995 13,173
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,867 12,881 13,194 12,844 12,361
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,661 1,174 1,496 1,151 812
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 712 237 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 600,981 557,144 544,309 571,070 622,731
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 223,525 189,725 200,100 251,446 248,024
I. Nợ ngắn hạn 138,705 105,478 114,982 166,089 167,629
1. Vay và nợ ngắn 82,894 62,859 68,648 99,516 108,528
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 20,590 20,418 16,021 29,582 20,004
4. Người mua trả tiền trước 6,586 5,389 6,870 2,273 5,616
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,984 2,545 2,020 3,610 2,303
6. Phải trả người lao động 7,380 5,766 6,319 14,491 10,047
7. Chi phí phải trả 1,057 1,105 2,968 1,429 2,949
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,825 1,471 5,856 4,312 9,920
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 84,819 84,247 85,118 85,356 80,395
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,928 4,928 4,935 4,938 4,940
4. Vay và nợ dài hạn 5,223 1,868 1,295 362 823
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 377,456 367,419 344,210 319,625 374,706
I. Vốn chủ sở hữu 377,456 367,419 344,210 319,625 374,706
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 275,000 275,000 275,000 275,000 275,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 19,950 15,901 12,912 2,839 -20,551
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,703 12,703 12,703 12,958 12,958
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,659 35,723 24,884 7,044 27,828
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,376 973 1,280 2,788 1,084
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 26,144 28,093 18,710 21,783 79,471
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 600,981 557,144 544,309 571,070 622,731