単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 246,826 262,883 256,312 279,299 280,977
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,832 77,179 39,702 25,528 24,019
1. Tiền 40,532 76,129 38,652 22,628 21,919
2. Các khoản tương đương tiền 7,300 1,050 1,050 2,900 2,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,600 29,465 34,665 28,865 31,465
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116,179 105,834 105,556 155,207 166,127
1. Phải thu khách hàng 23,602 13,741 8,777 28,900 23,141
2. Trả trước cho người bán 32,846 35,778 32,119 56,559 52,515
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 27,153 23,124 23,772 39,374 23,902
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,553 -7,642 -7,104 -7,268 -7,252
IV. Tổng hàng tồn kho 49,474 37,876 65,491 61,152 54,159
1. Hàng tồn kho 49,474 37,876 65,560 61,152 54,159
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -69 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,740 12,529 10,899 8,547 5,206
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,102 1,066 190 528 717
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,105 11,440 10,634 7,693 3,934
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 533 23 74 327 555
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 281,994 273,865 274,269 350,612 351,484
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,167 4,167 4,167 8,854 8,854
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,167 4,167 4,167 8,854 8,854
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 69,998 67,378 64,822 65,948 63,319
1. Tài sản cố định hữu hình 59,482 56,939 54,460 55,664 53,111
- Nguyên giá 183,970 183,502 183,658 187,490 187,490
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,487 -126,563 -129,198 -131,826 -134,378
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10,516 10,439 10,362 10,285 10,207
- Nguyên giá 13,661 13,661 13,661 13,661 13,661
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,145 -3,222 -3,300 -3,377 -3,454
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 29,256 28,799 32,203 31,848 31,493
- Nguyên giá 82,606 82,606 86,358 86,358 86,358
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,350 -53,808 -54,155 -54,510 -54,865
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 135,043 132,287 132,287 128,218 127,535
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 128,415 125,659 125,659 124,346 123,663
3. Đầu tư dài hạn khác 7,512 7,512 7,512 7,512 7,512
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -884 -884 -884 -3,640 -3,640
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,307 13,870 13,600 13,173 12,397
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,235 12,889 12,703 12,361 11,670
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,072 981 897 812 727
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 528,820 536,748 530,581 629,911 632,460
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 202,187 228,594 219,471 247,022 260,305
I. Nợ ngắn hạn 124,695 152,108 143,142 158,406 179,971
1. Vay và nợ ngắn 51,705 83,257 79,556 108,528 118,384
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 27,252 34,354 27,504 20,004 15,353
4. Người mua trả tiền trước 754 273 5,674 5,616 644
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,591 6,164 5,688 2,553 1,665
6. Phải trả người lao động 6,364 5,740 5,256 8,796 5,626
7. Chi phí phải trả 10,541 3,422 1,747 2,949 8,619
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,104 9,883 10,348 1,792 14,383
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,300 0 0 0 1,769
II. Nợ dài hạn 77,492 76,486 76,329 88,617 80,334
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,938 4,938 4,938 13,067 4,940
4. Vay và nợ dài hạn 139 643 938 823 468
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 326,632 308,154 311,110 382,888 372,155
I. Vốn chủ sở hữu 326,632 308,154 311,110 382,888 372,155
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 275,000 275,000 275,000 275,000 275,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,839 2,842 2,842 2,842 -20,551
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,958 12,958 12,958 12,958 12,958
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,333 -8,252 -6,390 14,209 28,770
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,188 1,671 1,604 1,084 2,073
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 24,502 25,606 26,699 77,880 75,978
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 528,820 536,748 530,581 629,911 632,460