TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
246,826
|
262,883
|
256,312
|
279,299
|
280,977
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47,832
|
77,179
|
39,702
|
25,528
|
24,019
|
1. Tiền
|
40,532
|
76,129
|
38,652
|
22,628
|
21,919
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7,300
|
1,050
|
1,050
|
2,900
|
2,100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
27,600
|
29,465
|
34,665
|
28,865
|
31,465
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
116,179
|
105,834
|
105,556
|
155,207
|
166,127
|
1. Phải thu khách hàng
|
23,602
|
13,741
|
8,777
|
28,900
|
23,141
|
2. Trả trước cho người bán
|
32,846
|
35,778
|
32,119
|
56,559
|
52,515
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
27,153
|
23,124
|
23,772
|
39,374
|
23,902
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,553
|
-7,642
|
-7,104
|
-7,268
|
-7,252
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
49,474
|
37,876
|
65,491
|
61,152
|
54,159
|
1. Hàng tồn kho
|
49,474
|
37,876
|
65,560
|
61,152
|
54,159
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-69
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,740
|
12,529
|
10,899
|
8,547
|
5,206
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,102
|
1,066
|
190
|
528
|
717
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,105
|
11,440
|
10,634
|
7,693
|
3,934
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
533
|
23
|
74
|
327
|
555
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
281,994
|
273,865
|
274,269
|
350,612
|
351,484
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,167
|
4,167
|
4,167
|
8,854
|
8,854
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,167
|
4,167
|
4,167
|
8,854
|
8,854
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
69,998
|
67,378
|
64,822
|
65,948
|
63,319
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
59,482
|
56,939
|
54,460
|
55,664
|
53,111
|
- Nguyên giá
|
183,970
|
183,502
|
183,658
|
187,490
|
187,490
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-124,487
|
-126,563
|
-129,198
|
-131,826
|
-134,378
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,516
|
10,439
|
10,362
|
10,285
|
10,207
|
- Nguyên giá
|
13,661
|
13,661
|
13,661
|
13,661
|
13,661
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,145
|
-3,222
|
-3,300
|
-3,377
|
-3,454
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
29,256
|
28,799
|
32,203
|
31,848
|
31,493
|
- Nguyên giá
|
82,606
|
82,606
|
86,358
|
86,358
|
86,358
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53,350
|
-53,808
|
-54,155
|
-54,510
|
-54,865
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
135,043
|
132,287
|
132,287
|
128,218
|
127,535
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
128,415
|
125,659
|
125,659
|
124,346
|
123,663
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
7,512
|
7,512
|
7,512
|
7,512
|
7,512
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-884
|
-884
|
-884
|
-3,640
|
-3,640
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,307
|
13,870
|
13,600
|
13,173
|
12,397
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,235
|
12,889
|
12,703
|
12,361
|
11,670
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,072
|
981
|
897
|
812
|
727
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
528,820
|
536,748
|
530,581
|
629,911
|
632,460
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
202,187
|
228,594
|
219,471
|
247,022
|
260,305
|
I. Nợ ngắn hạn
|
124,695
|
152,108
|
143,142
|
158,406
|
179,971
|
1. Vay và nợ ngắn
|
51,705
|
83,257
|
79,556
|
108,528
|
118,384
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
27,252
|
34,354
|
27,504
|
20,004
|
15,353
|
4. Người mua trả tiền trước
|
754
|
273
|
5,674
|
5,616
|
644
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,591
|
6,164
|
5,688
|
2,553
|
1,665
|
6. Phải trả người lao động
|
6,364
|
5,740
|
5,256
|
8,796
|
5,626
|
7. Chi phí phải trả
|
10,541
|
3,422
|
1,747
|
2,949
|
8,619
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,104
|
9,883
|
10,348
|
1,792
|
14,383
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3,300
|
0
|
0
|
0
|
1,769
|
II. Nợ dài hạn
|
77,492
|
76,486
|
76,329
|
88,617
|
80,334
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,938
|
4,938
|
4,938
|
13,067
|
4,940
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
139
|
643
|
938
|
823
|
468
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
326,632
|
308,154
|
311,110
|
382,888
|
372,155
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
326,632
|
308,154
|
311,110
|
382,888
|
372,155
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
275,000
|
275,000
|
275,000
|
275,000
|
275,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
2,839
|
2,842
|
2,842
|
2,842
|
-20,551
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,958
|
12,958
|
12,958
|
12,958
|
12,958
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11,333
|
-8,252
|
-6,390
|
14,209
|
28,770
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,188
|
1,671
|
1,604
|
1,084
|
2,073
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
24,502
|
25,606
|
26,699
|
77,880
|
75,978
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
528,820
|
536,748
|
530,581
|
629,911
|
632,460
|