Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,122,396
|
725,472
|
788,350
|
1,197,198
|
1,201,906
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,122,396
|
725,472
|
788,350
|
1,197,198
|
1,201,906
|
Giá vốn hàng bán
|
1,049,804
|
658,574
|
726,629
|
1,113,133
|
1,089,740
|
Lợi nhuận gộp
|
72,593
|
66,898
|
61,722
|
84,065
|
112,166
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
27
|
21
|
795
|
2,265
|
Chi phí tài chính
|
4,945
|
5,386
|
2,354
|
1,077
|
631
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,552
|
5,349
|
1,144
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
24,188
|
21,701
|
20,724
|
24,445
|
27,855
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,306
|
19,003
|
15,607
|
27,753
|
56,397
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,175
|
20,834
|
23,058
|
31,584
|
29,548
|
Thu nhập khác
|
1,923
|
1,111
|
3,256
|
298
|
8,785
|
Chi phí khác
|
117
|
386
|
239
|
786
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
1,807
|
725
|
3,017
|
-489
|
8,785
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
28,982
|
21,559
|
26,075
|
31,095
|
38,333
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,886
|
4,430
|
5,322
|
6,511
|
7,783
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,891
|
4,430
|
5,322
|
6,511
|
7,783
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
23,096
|
17,129
|
20,753
|
24,584
|
30,550
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
23,096
|
17,129
|
20,753
|
24,584
|
30,550
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|