単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 305,592 289,212 294,316 313,722 292,683
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 305,592 289,212 294,316 313,722 292,683
Giá vốn hàng bán 284,552 254,266 269,158 281,597 266,383
Lợi nhuận gộp 21,040 34,946 25,158 32,125 26,300
Doanh thu hoạt động tài chính 572 462 571 626 333
Chi phí tài chính 312 189 254 -159 146
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 5,837 8,481 6,314 7,225 6,130
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,143 22,706 13,168 14,483 13,499
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,320 4,033 5,994 11,201 6,858
Thu nhập khác 186 6 1 8,592 228
Chi phí khác 1 0 0 23
Lợi nhuận khác 186 6 1 8,592 205
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,506 4,039 5,995 19,793 7,063
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,752 829 1,218 3,984 1,519
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,752 829 1,218 3,984 1,519
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,754 3,211 4,777 15,809 5,544
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,754 3,211 4,777 15,809 5,544
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)