Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
305,592
|
289,212
|
294,316
|
313,722
|
292,683
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
305,592
|
289,212
|
294,316
|
313,722
|
292,683
|
Giá vốn hàng bán
|
284,552
|
254,266
|
269,158
|
281,597
|
266,383
|
Lợi nhuận gộp
|
21,040
|
34,946
|
25,158
|
32,125
|
26,300
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
572
|
462
|
571
|
626
|
333
|
Chi phí tài chính
|
312
|
189
|
254
|
-159
|
146
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
5,837
|
8,481
|
6,314
|
7,225
|
6,130
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,143
|
22,706
|
13,168
|
14,483
|
13,499
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,320
|
4,033
|
5,994
|
11,201
|
6,858
|
Thu nhập khác
|
186
|
6
|
1
|
8,592
|
228
|
Chi phí khác
|
1
|
0
|
0
|
|
23
|
Lợi nhuận khác
|
186
|
6
|
1
|
8,592
|
205
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,506
|
4,039
|
5,995
|
19,793
|
7,063
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,752
|
829
|
1,218
|
3,984
|
1,519
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,752
|
829
|
1,218
|
3,984
|
1,519
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,754
|
3,211
|
4,777
|
15,809
|
5,544
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,754
|
3,211
|
4,777
|
15,809
|
5,544
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|