単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2020 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 37,784 -4,514 1,192 1,418 2,384
2. Điều chỉnh cho các khoản -41,472 6,344 5,095 5,105 4,141
- Khấu hao TSCĐ 3,615 2,297 2,001 1,922 1,208
- Các khoản dự phòng 349 590 61 427 861
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 6 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 11 37
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -53,654 -2 -460 -12 -391
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 8,219 3,453 3,481 2,768 2,426
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -3,687 1,831 6,287 6,523 6,525
- Tăng, giảm các khoản phải thu 3,709 550 546 83 94
- Tăng, giảm hàng tồn kho 815 53 -398 -62 672
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,223 595 338 2,593 -1,688
- Tăng giảm chi phí trả trước 611 -469 10 -272 121
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -8,219 -3,453 -3,481 -2,768 -2,426
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10,540 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -111 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -18,535 -1,004 3,301 6,098 3,298
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -37 -677 -626
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 87,235 0 719 11 426
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 2 3 1 3
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 87,198 -675 96 12 428
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 109,293 65,323 60,195 45,945 49,675
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -177,729 -62,571 -65,020 -50,636 -54,119
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6 0 0 -264
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -68,442 2,752 -4,824 -4,955 -4,444
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 222 1,073 -1,427 1,154 -717
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 376 598 1,666 388 943
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -5 0 -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 598 1,666 239 1,542 225