I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
37,784
|
-4,514
|
1,192
|
1,418
|
2,384
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-41,472
|
6,344
|
5,095
|
5,105
|
4,141
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,615
|
2,297
|
2,001
|
1,922
|
1,208
|
- Các khoản dự phòng
|
349
|
590
|
61
|
427
|
861
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
6
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
11
|
|
37
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-53,654
|
-2
|
-460
|
-12
|
-391
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8,219
|
3,453
|
3,481
|
2,768
|
2,426
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-3,687
|
1,831
|
6,287
|
6,523
|
6,525
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,709
|
550
|
546
|
83
|
94
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
815
|
53
|
-398
|
-62
|
672
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,223
|
595
|
338
|
2,593
|
-1,688
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
611
|
-469
|
10
|
-272
|
121
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,219
|
-3,453
|
-3,481
|
-2,768
|
-2,426
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,540
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-111
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18,535
|
-1,004
|
3,301
|
6,098
|
3,298
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-37
|
-677
|
-626
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
87,235
|
0
|
719
|
11
|
426
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
2
|
3
|
1
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
87,198
|
-675
|
96
|
12
|
428
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
109,293
|
65,323
|
60,195
|
45,945
|
49,675
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-177,729
|
-62,571
|
-65,020
|
-50,636
|
-54,119
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6
|
0
|
0
|
-264
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-68,442
|
2,752
|
-4,824
|
-4,955
|
-4,444
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
222
|
1,073
|
-1,427
|
1,154
|
-717
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
376
|
598
|
1,666
|
388
|
943
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-5
|
0
|
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
598
|
1,666
|
239
|
1,542
|
225
|