TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
44,727,892
|
56,867,279
|
61,140,996
|
56,666,895
|
58,284,382
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,011,730
|
16,148,498
|
9,738,930
|
13,379,071
|
17,106,790
|
1. Tiền
|
5,334,854
|
8,668,828
|
6,759,719
|
7,475,802
|
7,799,684
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,676,875
|
7,479,670
|
2,979,211
|
5,903,269
|
9,307,106
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,362,006
|
11,018,967
|
17,056,909
|
16,536,864
|
8,619,414
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
6,968
|
6,691
|
6,691
|
6,691
|
6,691
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-1,941
|
-1,914
|
-1,918
|
-1,951
|
-1,909
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,224,057
|
12,634,610
|
13,636,492
|
10,972,776
|
14,924,519
|
1. Phải thu khách hàng
|
11,302,418
|
11,843,848
|
12,770,691
|
10,025,594
|
14,020,393
|
2. Trả trước cho người bán
|
709,162
|
709,183
|
752,353
|
663,399
|
686,926
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
679,881
|
633,105
|
721,534
|
809,848
|
753,520
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-467,404
|
-551,526
|
-608,086
|
-526,066
|
-536,320
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,580,944
|
15,594,623
|
19,594,580
|
14,634,153
|
16,750,219
|
1. Hàng tồn kho
|
14,646,995
|
15,674,059
|
20,450,650
|
14,679,624
|
16,761,536
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-66,051
|
-79,436
|
-856,071
|
-45,471
|
-11,317
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,549,155
|
1,470,581
|
1,114,085
|
1,144,030
|
883,441
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
258,091
|
381,480
|
275,517
|
295,696
|
307,234
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
797,837
|
740,029
|
707,725
|
693,240
|
458,403
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
491,378
|
347,869
|
129,148
|
154,312
|
117,005
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,849
|
1,203
|
1,695
|
782
|
799
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23,910,989
|
22,844,703
|
20,735,411
|
22,295,177
|
22,447,976
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
29,034
|
28,685
|
29,095
|
28,025
|
27,898
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
428
|
413
|
391
|
368
|
345
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
34,273
|
33,339
|
33,171
|
31,524
|
31,019
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-5,667
|
-5,067
|
-4,467
|
-3,867
|
-3,467
|
II. Tài sản cố định
|
13,914,032
|
13,627,387
|
13,358,954
|
13,655,143
|
13,420,218
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,603,785
|
11,328,977
|
11,063,768
|
11,302,412
|
11,084,353
|
- Nguyên giá
|
35,001,160
|
35,181,340
|
35,376,286
|
36,037,503
|
36,283,124
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,397,375
|
-23,852,363
|
-24,312,517
|
-24,735,090
|
-25,198,771
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,310,247
|
2,298,410
|
2,295,185
|
2,352,731
|
2,335,865
|
- Nguyên giá
|
3,156,142
|
3,157,594
|
3,169,102
|
3,246,870
|
3,231,785
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-845,895
|
-859,184
|
-873,917
|
-894,139
|
-895,920
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
119,743
|
117,933
|
116,134
|
114,428
|
114,305
|
- Nguyên giá
|
198,649
|
197,063
|
197,063
|
197,063
|
198,650
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-78,906
|
-79,129
|
-80,929
|
-82,635
|
-84,345
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,645,168
|
5,802,538
|
3,902,704
|
4,797,707
|
5,159,280
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3,291,140
|
3,448,108
|
1,553,943
|
1,372,324
|
1,449,358
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
263,464
|
263,464
|
263,775
|
263,775
|
263,775
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-109,436
|
-109,034
|
-115,015
|
-115,392
|
-118,253
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,641,673
|
2,614,387
|
2,589,614
|
2,820,828
|
2,816,640
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,572,821
|
2,533,465
|
2,520,274
|
2,751,288
|
2,732,506
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
60,315
|
72,343
|
60,453
|
60,563
|
75,199
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
8,537
|
8,580
|
8,888
|
8,977
|
8,935
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
68,638,881
|
79,711,982
|
81,876,406
|
78,962,072
|
80,732,358
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
40,212,985
|
51,778,886
|
53,447,994
|
49,776,784
|
50,419,175
|
I. Nợ ngắn hạn
|
39,256,788
|
50,866,445
|
52,498,296
|
48,980,243
|
49,633,736
|
1. Vay và nợ ngắn
|
13,552,483
|
17,338,594
|
16,333,617
|
19,186,423
|
16,007,279
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
19,220,510
|
21,825,581
|
26,253,918
|
21,478,127
|
25,780,916
|
4. Người mua trả tiền trước
|
293,043
|
277,777
|
248,516
|
288,201
|
202,712
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,687,340
|
2,131,367
|
2,313,710
|
2,103,517
|
2,014,220
|
6. Phải trả người lao động
|
675,208
|
1,041,880
|
1,372,462
|
1,479,435
|
719,995
|
7. Chi phí phải trả
|
497,662
|
469,810
|
520,489
|
321,015
|
766,253
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
368,380
|
3,821,704
|
1,506,690
|
310,920
|
494,533
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
195,174
|
253,366
|
294,149
|
274,897
|
302,546
|
II. Nợ dài hạn
|
956,197
|
912,441
|
949,698
|
796,541
|
785,438
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
68,665
|
69,958
|
115,132
|
84,908
|
83,578
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
792,486
|
769,019
|
758,370
|
646,814
|
616,679
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
21,652
|
20,058
|
20,786
|
20,532
|
22,881
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
30,054
|
10,798
|
12,847
|
1,922
|
6,502
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
28,425,896
|
27,933,096
|
28,428,412
|
29,185,288
|
30,313,183
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
28,425,896
|
27,933,096
|
28,428,412
|
29,185,288
|
30,313,183
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,938,781
|
12,938,781
|
12,938,781
|
12,938,781
|
12,938,781
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,359,059
|
7,359,059
|
7,359,059
|
7,359,059
|
7,359,059
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,109,594
|
1,109,594
|
964,342
|
969,028
|
966,833
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-232,858
|
-232,858
|
-232,858
|
-232,858
|
-232,858
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1,294,726
|
-1,294,726
|
-1,279,968
|
-1,279,968
|
-1,279,968
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
83,501
|
112,704
|
138,108
|
131,131
|
152,314
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,693,196
|
1,872,544
|
1,772,094
|
1,769,538
|
1,770,610
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
124,747
|
131,916
|
80,619
|
84,189
|
84,151
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,269,933
|
2,792,530
|
3,550,091
|
4,185,987
|
5,239,838
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
270,892
|
480,169
|
534,524
|
459,393
|
254,212
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,374,669
|
3,143,552
|
3,138,143
|
3,260,400
|
3,314,423
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
68,638,881
|
79,711,982
|
81,876,406
|
78,962,072
|
80,732,358
|