単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 464,915 461,183 414,407 472,710 485,446
Các khoản giảm trừ doanh thu 144 419 175 436 259
Doanh thu thuần 464,772 460,764 414,232 472,274 485,186
Giá vốn hàng bán 286,634 284,276 266,740 285,918 315,134
Lợi nhuận gộp 178,138 176,488 147,492 186,356 170,053
Doanh thu hoạt động tài chính 7,402 7,870 9,401 13,220 19,870
Chi phí tài chính 14 171 11 85 16
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 48,092 46,978 39,438 49,660 45,083
Chi phí quản lý doanh nghiệp 44,222 43,823 36,037 45,928 40,562
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 93,210 93,386 81,408 103,903 104,262
Thu nhập khác 836 1,173 1,687 2,383 601
Chi phí khác 589 859 2,374 1,806 260
Lợi nhuận khác 247 314 -687 578 341
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 93,457 93,700 80,721 104,480 104,602
Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,037 19,082 16,412 21,064 21,038
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 19,037 19,082 16,412 21,064 21,038
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 74,420 74,618 64,309 83,416 83,564
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 74,420 74,618 64,309 83,416 83,564
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)