単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18,950 28,753 25,947 30,952 18,376
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,143 -6,739 1,678 -5,570 1,801
- Khấu hao TSCĐ 2,987 2,964 2,989 2,997 2,933
- Các khoản dự phòng -20 0 -433
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -1
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -844 -9,684 -1,312 -8,133 -1,132
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 21,093 22,014 27,625 25,383 20,176
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,249 -4,414 -4,858 2,519 12,261
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,033 -9,124 23,509 19,884 -12,130
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -17,825 4,623 12,738 7,028 -15,132
- Tăng giảm chi phí trả trước -447 -815 831 -535 35
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,364 -3,417 -5,200 -4,600 -7,821
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,562 -4,195 -6,184 -2,298 -9,530
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5,823 4,672 48,461 47,381 -12,141
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,962 -1,444 -1,648 -2,958 -2,841
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 71 105 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -112,900 -183,000 -131,500 -112,500 -130,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 94,600 179,500 94,900 178,000 141,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,256 6,770 4,139 6,227 3,772
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -17,935 1,930 -34,109 68,769 12,431
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6,316 -6,675 -7,746 -116,811 -8,280
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6,316 -6,675 -7,746 -116,811 -8,280
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -30,074 -73 6,605 -661 -7,991
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 37,454 7,380 7,307 13,912 13,252
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,380 7,307 13,912 13,252 5,261