I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
106,449
|
139,213
|
95,305
|
104,271
|
143,289
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-75,144
|
-112,757
|
-70,510
|
-68,991
|
-106,222
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,890
|
-5,639
|
-5,231
|
-6,979
|
-6,614
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
|
-20
|
-296
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-443
|
-1,443
|
-895
|
-384
|
-900
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
156,628
|
143,511
|
82,981
|
82,904
|
27,763
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-180,626
|
-173,972
|
-98,588
|
-116,216
|
-59,948
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
975
|
-11,087
|
3,062
|
-5,415
|
-2,929
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,328
|
-1,301
|
-8,662
|
-1,827
|
-320
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-28,100
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-54,967
|
38,500
|
-427
|
-27
|
-48
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
52,967
|
0
|
4,927
|
357
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,580
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
2,345
|
1,242
|
731
|
697
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,748
|
11,444
|
-2,920
|
-766
|
329
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
6,669
|
19,815
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
|
-16,577
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,939
|
-3,403
|
-51
|
-3,726
|
-3,528
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,939
|
-3,403
|
-51
|
2,942
|
-290
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,713
|
-3,045
|
91
|
-3,238
|
-2,890
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,107
|
13,388
|
10,342
|
10,433
|
7,196
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-6
|
-1
|
0
|
2
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,388
|
10,342
|
10,433
|
7,196
|
4,308
|