単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 122,417 108,975 84,518 125,877 148,564
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 24,750
Doanh thu thuần 122,417 108,975 84,518 125,877 123,814
Giá vốn hàng bán 98,559 88,679 68,259 103,425 114,393
Lợi nhuận gộp 23,858 20,296 16,259 22,452 9,421
Doanh thu hoạt động tài chính 1,519 1,393 805 757 709
Chi phí tài chính 6 17 2 66 334
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 10,791 9,909 9,466 12,845 12,441
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,009 7,089 5,484 11,638 5,952
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,571 4,673 2,112 -1,340 -8,596
Thu nhập khác 504 1,268 54 4,420 5,942
Chi phí khác 46 22 1 315 1,100
Lợi nhuận khác 458 1,246 52 4,105 4,843
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,029 5,919 2,165 2,765 -3,753
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,239 896 390 887 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,239 896 390 887 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,790 5,023 1,774 1,878 -3,753
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,790 5,023 1,774 1,878 -3,753
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)