単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 135,377 97,834 105,374 115,205 97,070
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,078 10,868 24,763 12,284 20,718
1. Tiền 11,765 9,546 9,763 8,284 5,518
2. Các khoản tương đương tiền 1,313 1,321 15,000 4,000 15,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 834 889 5,904 2,363 5,335
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,809 60,592 35,763 43,229 40,997
1. Phải thu khách hàng 75,337 70,303 45,177 52,102 50,324
2. Trả trước cho người bán 2 43 100 0 8
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 946 722 931 1,573 1,111
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,476 -10,476 -10,446 -10,446 -10,446
IV. Tổng hàng tồn kho 54,812 25,200 38,241 56,144 29,487
1. Hàng tồn kho 56,198 26,708 39,665 56,924 30,201
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,386 -1,508 -1,424 -779 -714
V. Tài sản ngắn hạn khác 845 285 703 1,184 533
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 387 137 107 277 302
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 260 0 596 859 118
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 198 148 0 48 113
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 18,596 13,385 9,665 8,196 7,346
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17,528 12,781 9,157 7,730 6,820
1. Tài sản cố định hữu hình 12,502 7,921 4,463 3,203 2,458
- Nguyên giá 135,180 135,180 135,243 112,776 112,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -122,678 -127,259 -130,780 -109,573 -110,425
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,026 4,860 4,694 4,528 4,362
- Nguyên giá 6,956 6,956 6,956 6,956 6,956
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,931 -2,097 -2,263 -2,429 -2,594
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,068 605 508 465 526
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,068 605 508 465 526
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 153,972 111,219 115,039 123,401 104,416
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 73,205 29,283 32,823 43,223 24,918
I. Nợ ngắn hạn 73,205 24,283 24,817 35,465 20,883
1. Vay và nợ ngắn 39,643 150 150 150 100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 28,131 16,374 18,461 29,126 16,032
4. Người mua trả tiền trước 389 1,111 306 276 236
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 192 907 255 0 367
6. Phải trả người lao động 1,944 2,286 2,920 2,494 1,565
7. Chi phí phải trả 263 104 101 115 106
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,668 1,891 1,416 1,309 1,328
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 540 980 1,020 1,826 1,062
II. Nợ dài hạn 0 5,000 8,005 7,758 4,035
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 5,000 8,005 7,758 4,035
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 80,768 81,936 82,216 80,178 79,498
I. Vốn chủ sở hữu 80,768 81,936 82,216 80,178 79,498
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,000 24,000 24,000 24,000 24,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 5,902 5,902 5,902 5,902 5,902
4. Cổ phiếu quỹ -888 -888 -888 -888 -888
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,753 2,922 3,202 1,164 484
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33 64 170 140 70
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 153,972 111,219 115,039 123,401 104,416