TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
96,249
|
97,834
|
105,374
|
115,205
|
97,070
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,422
|
10,868
|
24,763
|
12,284
|
20,718
|
1. Tiền
|
11,104
|
9,546
|
9,763
|
8,284
|
5,518
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,318
|
1,321
|
15,000
|
4,000
|
15,200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
877
|
889
|
5,904
|
2,363
|
5,335
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
43,595
|
60,592
|
35,763
|
43,229
|
40,997
|
1. Phải thu khách hàng
|
53,134
|
70,303
|
45,177
|
52,102
|
50,324
|
2. Trả trước cho người bán
|
2
|
43
|
100
|
0
|
8
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
934
|
722
|
931
|
1,573
|
1,111
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,476
|
-10,476
|
-10,446
|
-10,446
|
-10,446
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
39,269
|
25,200
|
38,241
|
56,144
|
29,487
|
1. Hàng tồn kho
|
40,655
|
26,708
|
39,665
|
56,924
|
30,201
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,386
|
-1,508
|
-1,424
|
-779
|
-714
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
86
|
285
|
703
|
1,184
|
533
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
86
|
137
|
107
|
277
|
302
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
596
|
859
|
118
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
148
|
0
|
48
|
113
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
15,702
|
13,385
|
9,665
|
8,196
|
7,346
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
14,837
|
12,781
|
9,157
|
7,730
|
6,820
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,894
|
7,921
|
4,463
|
3,203
|
2,458
|
- Nguyên giá
|
135,180
|
135,180
|
135,243
|
112,776
|
112,883
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125,286
|
-127,259
|
-130,780
|
-109,573
|
-110,425
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,943
|
4,860
|
4,694
|
4,528
|
4,362
|
- Nguyên giá
|
6,956
|
6,956
|
6,956
|
6,956
|
6,956
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,014
|
-2,097
|
-2,263
|
-2,429
|
-2,594
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
865
|
605
|
508
|
465
|
526
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
865
|
605
|
508
|
465
|
526
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
111,951
|
111,219
|
115,039
|
123,401
|
104,416
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
30,132
|
29,283
|
32,823
|
43,223
|
24,918
|
I. Nợ ngắn hạn
|
29,232
|
24,283
|
24,817
|
35,465
|
20,883
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,899
|
150
|
150
|
150
|
100
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
19,371
|
16,374
|
18,461
|
29,126
|
16,032
|
4. Người mua trả tiền trước
|
817
|
1,111
|
306
|
276
|
236
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
636
|
907
|
255
|
0
|
367
|
6. Phải trả người lao động
|
1,870
|
2,286
|
2,920
|
2,494
|
1,565
|
7. Chi phí phải trả
|
22
|
104
|
101
|
115
|
106
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,342
|
1,891
|
1,416
|
1,309
|
1,328
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
840
|
980
|
1,020
|
1,826
|
1,062
|
II. Nợ dài hạn
|
900
|
5,000
|
8,005
|
7,758
|
4,035
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
900
|
5,000
|
8,005
|
7,758
|
4,035
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
81,819
|
81,936
|
82,216
|
80,178
|
79,498
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
81,819
|
81,936
|
82,216
|
80,178
|
79,498
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
5,902
|
5,902
|
5,902
|
5,902
|
5,902
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-888
|
-888
|
-888
|
-888
|
-888
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,805
|
2,922
|
3,202
|
1,164
|
484
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
32
|
64
|
170
|
140
|
70
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
111,951
|
111,219
|
115,039
|
123,401
|
104,416
|