I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
436,705
|
517,359
|
564,028
|
807,441
|
541,464
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-400,117
|
-418,929
|
-525,621
|
-777,394
|
-477,892
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-61,510
|
-35,893
|
-41,582
|
-98,787
|
-59,003
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-8,532
|
-211
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,691
|
-1,830
|
|
-663
|
-382
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
147,840
|
219,507
|
264,059
|
564,519
|
292,044
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-155,553
|
-251,195
|
-263,225
|
-424,807
|
-464,600
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-42,857
|
28,808
|
-2,341
|
70,309
|
-168,368
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,171
|
-921
|
-137
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
136
|
3
|
|
11
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15
|
-835
|
-23,586
|
-165,800
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,800
|
1,315
|
|
120,000
|
153,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-900
|
-200
|
-5,000
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
740
|
1,235
|
1,363
|
2,598
|
3,701
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14,509
|
-103
|
-22,560
|
-48,192
|
156,701
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
42,790
|
815
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-1,300
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
42,790
|
-485
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,576
|
28,220
|
-24,901
|
22,117
|
-11,667
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,029
|
9,443
|
37,663
|
52,575
|
84,758
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,443
|
37,663
|
12,761
|
84,758
|
73,091
|