単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,350,132 2,108,852 1,611,117 1,745,517 1,754,523
Các khoản giảm trừ doanh thu 14,702 7,433 2,747 2,111 5,141
Doanh thu thuần 3,335,429 2,101,418 1,608,370 1,743,406 1,749,381
Giá vốn hàng bán 3,042,306 1,863,591 1,324,678 1,392,507 1,401,588
Lợi nhuận gộp 293,123 237,827 283,692 350,898 347,793
Doanh thu hoạt động tài chính 67,509 29,784 29,032 77,425 40,066
Chi phí tài chính 166,029 94,005 50,004 102,145 84,514
Trong đó: Chi phí lãi vay 160,233 82,437 44,896 41,782 59,352
Chi phí bán hàng 148,317 75,797 61,973 64,690 77,062
Chi phí quản lý doanh nghiệp 207,165 138,791 132,347 188,318 222,226
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 203,457 310,677 410,091 488,646 344,753
Thu nhập khác 12,242 201 71,921 2,166 125
Chi phí khác 8,916 11,670 85,848 2,080 5,066
Lợi nhuận khác 3,326 -11,469 -13,927 86 -4,941
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 364,335 351,660 341,692 415,476 340,696
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 206,783 299,208 396,164 488,732 339,812
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,262 2,099 1,065 2,666 3,148
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,262 2,099 1,065 2,666 3,148
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 201,521 297,109 395,099 486,065 336,664
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -6,381 2,685 2,213 5,066 5,354
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 207,902 294,423 392,886 480,999 331,310
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)