単位: 1.000.000đ
  Q1 2013 Q2 2013 Q3 2013 Q4 2013 Q1 2014
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,402 17,231 22,741 -51,535 9,031
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 7,402 17,231 22,741 -51,535 9,031
Giá vốn hàng bán 10,328 25,851 37,372 21,212 12,435
Lợi nhuận gộp -2,926 -8,620 -14,631 -72,748 -3,404
Doanh thu hoạt động tài chính 15 26 14 10 3
Chi phí tài chính 13,794 12,017 20,447 21,890 20,265
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,794 12,017 20,447 21,890 20,265
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,210 6,834 5,994 2,792 4,712
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -21,915 -27,446 -41,058 -97,420 -28,379
Thu nhập khác 6,095 12,157 5,632 3,342 389
Chi phí khác 9,494 24,668 8,188 4,476 3,691
Lợi nhuận khác -3,399 -12,511 -2,556 -1,135 -3,301
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -25,314 -39,957 -43,613 -98,554 -31,680
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 1,045 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 1,045 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -25,314 -39,957 -44,658 -98,554 -31,680
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -112 -52 -33 1 -5
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -25,202 -39,905 -44,625 -98,555 -31,675
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)