単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,621 26,925 22,359 26,175 114,730
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,250 0 0 0 80
Doanh thu thuần 21,371 26,925 22,359 26,175 114,649
Giá vốn hàng bán 17,036 93,636 17,686 18,332 116,659
Lợi nhuận gộp 4,335 -66,711 4,673 7,844 -2,009
Doanh thu hoạt động tài chính 308 4 35,087 13 132
Chi phí tài chính 58,240 -87,840 48,405 16,761 11,576
Trong đó: Chi phí lãi vay 48,429 26,831 18,014 16,761 11,576
Chi phí bán hàng 196 429 142 123 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,945 3,389 3,279 2,476 3,020
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -75,737 17,314 -12,067 -11,503 -16,473
Thu nhập khác 4,527 4,942 2,976 263 148
Chi phí khác 3,135 27,883 3,382 174 753
Lợi nhuận khác 1,392 -22,941 -406 90 -605
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -74,345 -5,627 -12,473 -11,414 -17,079
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -74,345 -5,627 -12,473 -11,414 -17,079
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -207 -253 112 470 455
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -74,138 -5,374 -12,585 -11,884 -17,533
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)