I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,405
|
10,996
|
13,611
|
7,329
|
10,506
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,060
|
8,869
|
15,711
|
11,470
|
17,460
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,031
|
10,257
|
13,081
|
12,570
|
17,171
|
- Các khoản dự phòng
|
-201
|
629
|
3,291
|
-215
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-129
|
-121
|
-207
|
-76
|
-233
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,641
|
-1,897
|
-763
|
-1,641
|
-250
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
310
|
832
|
772
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17,465
|
19,865
|
29,322
|
18,799
|
27,966
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
48,115
|
8,332
|
-4,183
|
-150,760
|
61,991
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-26,864
|
2,708
|
-86,133
|
68,593
|
3,246
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-40,084
|
19,730
|
107,170
|
67,988
|
-99,829
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
140
|
152
|
-17,007
|
1,719
|
2,265
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
-273
|
-817
|
-775
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-830
|
-377
|
-500
|
-772
|
-880
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
120
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,368
|
-1,049
|
-4,307
|
-616
|
-1,974
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,426
|
49,361
|
24,090
|
4,254
|
-7,990
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18,346
|
-34,538
|
-101,055
|
-14,174
|
-15,669
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-56,846
|
-2,020
|
-2,309
|
0
|
-12,325
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
22,650
|
21,318
|
58,355
|
0
|
23,469
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
719
|
3,631
|
2,484
|
234
|
2,091
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-51,823
|
-11,609
|
-42,525
|
-13,940
|
-2,435
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
52,043
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-10,203
|
-2,092
|
-2,092
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-28,000
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
41,841
|
-30,092
|
-2,092
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-55,249
|
37,752
|
23,405
|
-39,778
|
-12,517
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
91,138
|
36,018
|
73,890
|
97,503
|
57,692
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
129
|
121
|
207
|
-33
|
233
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36,018
|
73,890
|
97,503
|
57,692
|
45,408
|