TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
70,217
|
67,409
|
78,437
|
88,357
|
86,525
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,957
|
14,860
|
18,718
|
21,721
|
19,954
|
1. Tiền
|
8,777
|
6,680
|
5,538
|
8,541
|
6,774
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
16,180
|
8,180
|
13,180
|
13,180
|
13,180
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
11,000
|
14,000
|
14,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33,438
|
40,862
|
38,192
|
42,732
|
44,398
|
1. Phải thu khách hàng
|
26,323
|
34,473
|
31,262
|
34,952
|
35,504
|
2. Trả trước cho người bán
|
128
|
182
|
103
|
380
|
182
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,972
|
11,207
|
11,479
|
12,131
|
13,895
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,985
|
-5,000
|
-4,652
|
-4,731
|
-5,183
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,926
|
4,189
|
3,990
|
3,108
|
3,142
|
1. Hàng tồn kho
|
2,926
|
4,189
|
3,990
|
3,108
|
3,142
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,894
|
7,498
|
6,537
|
6,796
|
5,030
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,258
|
4,148
|
4,994
|
5,346
|
3,613
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,849
|
1,695
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,787
|
1,656
|
1,543
|
1,451
|
1,417
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
510,148
|
499,454
|
490,367
|
485,015
|
480,542
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
370,207
|
362,500
|
355,157
|
350,330
|
345,372
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
370,086
|
362,391
|
355,061
|
350,247
|
345,301
|
- Nguyên giá
|
684,537
|
684,537
|
684,537
|
687,043
|
689,493
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-314,451
|
-322,146
|
-329,476
|
-336,797
|
-344,192
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
121
|
108
|
96
|
83
|
71
|
- Nguyên giá
|
1,397
|
1,397
|
1,397
|
1,397
|
1,397
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,276
|
-1,289
|
-1,301
|
-1,314
|
-1,326
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15,416
|
14,862
|
14,610
|
14,846
|
15,028
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
28,125
|
28,125
|
28,125
|
28,125
|
28,125
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-12,709
|
-13,263
|
-13,515
|
-13,279
|
-13,097
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
124,525
|
122,093
|
120,599
|
119,838
|
118,131
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
109,427
|
107,205
|
105,328
|
104,733
|
102,826
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
15,098
|
14,888
|
15,272
|
15,105
|
15,305
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
580,365
|
566,864
|
568,804
|
573,372
|
567,067
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
127,806
|
112,987
|
112,558
|
112,626
|
102,970
|
I. Nợ ngắn hạn
|
55,777
|
44,697
|
48,007
|
51,813
|
45,895
|
1. Vay và nợ ngắn
|
22,695
|
19,913
|
17,319
|
14,954
|
14,954
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
24,283
|
14,498
|
16,685
|
22,951
|
16,213
|
4. Người mua trả tiền trước
|
117
|
179
|
148
|
108
|
40
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
340
|
1,195
|
1,534
|
6. Phải trả người lao động
|
1,735
|
1,685
|
2,249
|
4,750
|
2,551
|
7. Chi phí phải trả
|
1,464
|
2,776
|
5,570
|
2,168
|
4,779
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,396
|
5,587
|
5,649
|
5,457
|
5,806
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
72,029
|
68,290
|
64,552
|
60,813
|
57,075
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
72,029
|
68,290
|
64,552
|
60,813
|
57,075
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
452,559
|
453,877
|
456,246
|
460,746
|
464,097
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
452,559
|
453,877
|
456,246
|
460,746
|
464,097
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
41,807
|
41,807
|
41,807
|
41,807
|
41,807
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,752
|
12,070
|
14,438
|
18,939
|
22,290
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
88
|
60
|
48
|
42
|
17
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
580,365
|
566,864
|
568,804
|
573,372
|
567,067
|