単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 203,633 195,286 215,686 193,377 182,395
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,498 15,923 20,185 11,453 5,916
1. Tiền 393 10,818 15,080 6,348 811
2. Các khoản tương đương tiền 5,105 5,105 5,105 5,105 5,105
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78,887 36,888 82,381 83,820 83,920
1. Phải thu khách hàng 63,828 36,345 73,526 70,357 75,354
2. Trả trước cho người bán 2,241 3,034 5,476 11,548 11,393
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,813 2,113 3,379 1,915 1,776
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -4,604 0 0 -4,604
IV. Tổng hàng tồn kho 82,290 96,675 63,157 69,006 59,137
1. Hàng tồn kho 82,290 96,675 63,157 69,006 59,137
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 36,958 45,800 49,962 29,097 33,423
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 115 65 24 53 36
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 36,843 45,735 49,939 29,044 33,386
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 53,528 51,692 45,997 44,711 48,329
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 -4,604 -4,604 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -4,604 -4,604 0
II. Tài sản cố định 1,395 1,309 1,191 1,075 980
1. Tài sản cố định hữu hình 1,387 1,303 1,188 1,072 980
- Nguyên giá 10,724 10,756 10,756 10,756 10,756
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,336 -9,453 -9,569 -9,684 -9,776
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7 6 4 2 1
- Nguyên giá 554 554 554 554 554
- Giá trị hao mòn lũy kế -547 -548 -550 -552 -553
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 42,837 42,339 41,842 41,345 40,847
- Nguyên giá 54,275 54,275 54,275 54,275 54,275
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,438 -11,935 -12,433 -12,930 -13,427
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,344 6,605 6,631 6,460 6,434
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,344 6,605 6,631 6,460 6,434
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,953 1,439 936 436 67
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,953 1,439 936 436 67
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 257,160 246,978 261,683 238,088 230,724
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 188,877 182,852 207,064 183,957 174,098
I. Nợ ngắn hạn 180,608 180,656 203,679 182,267 170,758
1. Vay và nợ ngắn 94,667 94,876 104,046 96,379 106,191
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 73,944 61,884 75,919 51,851 50,997
4. Người mua trả tiền trước 1,458 1,768 645 994 1,539
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 641 3,170 3,161 2,224 961
6. Phải trả người lao động 0 0 0 3,800 0
7. Chi phí phải trả 2,471 2,619 2,436 135 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,474 3,256 3,154 3,418 2,120
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8,269 2,196 3,385 1,690 3,340
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 427 330 289 293 293
4. Vay và nợ dài hạn 7,842 1,866 3,096 1,396 3,046
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 68,283 64,126 54,619 54,131 56,627
I. Vốn chủ sở hữu 68,283 64,126 54,619 54,131 56,627
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 32,000 32,000 32,000 32,000 32,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,512 11,512 11,512 11,512 11,512
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 646 636 604 662 646
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,797 6,833 6,833 6,833 6,833
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,294 13,110 3,670 3,089 5,600
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,213 4,250 4,250 4,250 4,250
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 35 34 0 35 36
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 257,160 246,978 261,683 238,088 230,724