単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 138,544 115,722 105,816 130,178 111,287
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 40
Doanh thu thuần 138,544 115,722 105,816 130,178 111,247
Giá vốn hàng bán 133,707 96,200 107,918 131,440 101,014
Lợi nhuận gộp 4,837 19,522 -2,102 -1,262 10,234
Doanh thu hoạt động tài chính 588 83 506 79 82
Chi phí tài chính 1,880 1,817 2,826 2,276 3,255
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,732 1,817 2,599 2,276 2,518
Chi phí bán hàng 142 718 1,254 992 1,629
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,648 5,232 8,129 4,996 8,510
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,244 11,838 -13,805 -9,447 -3,077
Thu nhập khác 3,546 0 0 0 1,751
Chi phí khác 11 3 282 0 593
Lợi nhuận khác 3,535 -3 -282 0 1,157
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -709 11,835 -14,087 -9,447 -1,920
Chi phí thuế TNDN hiện hành 109 198 0 -1,345
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 109 198 0 -1,345
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -819 11,835 -14,285 -9,447 -574
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -819 11,835 -14,285 -9,447 -574
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)