単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 44,718 42,677 44,349
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,309 4,169 3,318
1. Tiền 809 669 318
2. Các khoản tương đương tiền 7,500 3,500 3,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 3,000 3,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,047 2,134 5,409
1. Phải thu khách hàng 0 1,720 4,713
2. Trả trước cho người bán 155 29 441
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,892 384 255
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 34,079 33,082 32,350
1. Hàng tồn kho 34,079 33,082 32,350
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 283 293 273
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 31
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 2
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 283 293 240
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23,572 22,224 21,274
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,161 387 17
1. Tài sản cố định hữu hình 1,161 387 17
- Nguyên giá 8,751 8,751 7,917
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,590 -8,363 -7,900
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0
- Nguyên giá 36 36 36
- Giá trị hao mòn lũy kế -36 -36 -36
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 22,411 21,836 21,257
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,411 21,836 21,257
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 68,290 64,900 65,623
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12,890 11,792 14,128
I. Nợ ngắn hạn 12,890 11,792 14,128
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,826 1,308 4,138
4. Người mua trả tiền trước 10,314 9,357 8,603
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1 0 0
6. Phải trả người lao động 0 362 327
7. Chi phí phải trả 123 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 352 568 884
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 55,400 53,109 51,495
I. Vốn chủ sở hữu 55,400 53,109 51,495
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 58,019 58,019 58,019
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,349 1,349 1,349
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,968 -6,259 -7,873
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 273 196 176
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 68,290 64,900 65,623