Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22,812
|
6,870
|
8,644
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
22,812
|
6,870
|
8,644
|
Giá vốn hàng bán
|
21,845
|
5,995
|
8,009
|
Lợi nhuận gộp
|
967
|
876
|
635
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
378
|
278
|
283
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,141
|
3,445
|
2,657
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,796
|
-2,291
|
-1,739
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
125
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
125
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,796
|
-2,291
|
-1,614
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,796
|
-2,291
|
-1,614
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,796
|
-2,291
|
-1,614
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|