単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,812 6,870 8,644
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 22,812 6,870 8,644
Giá vốn hàng bán 21,845 5,995 8,009
Lợi nhuận gộp 967 876 635
Doanh thu hoạt động tài chính 378 278 283
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,141 3,445 2,657
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,796 -2,291 -1,739
Thu nhập khác 0 0 125
Chi phí khác 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 125
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,796 -2,291 -1,614
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,796 -2,291 -1,614
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,796 -2,291 -1,614
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)