単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 605,408 936,193 1,261,082 874,028 1,237,946
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,565 252,177 573,511 356,352 440,119
1. Tiền 56,565 63,077 37,111 42,152 68,219
2. Các khoản tương đương tiền 16,000 189,100 536,400 314,200 371,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 98,100 186,100 52,100 210,100
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 410,749 475,554 327,041 350,691 463,487
1. Phải thu khách hàng 454,754 525,274 386,102 408,500 526,533
2. Trả trước cho người bán 4,533 9,817 1,316 990 969
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 18,293 10,099 10,836 11,021 8,697
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66,830 -69,637 -71,213 -69,819 -72,711
IV. Tổng hàng tồn kho 38,891 36,262 94,424 36,190 55,808
1. Hàng tồn kho 38,891 36,262 94,424 36,190 55,808
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 83,202 74,100 80,006 78,696 68,432
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,773 2,499 3,502 5,858 3,226
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 79,463 67,646 76,504 72,717 62,916
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,967 3,955 0 121 2,289
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 676,853 614,574 579,078 582,628 561,776
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,113 6,284 4,413 3,218 1,669
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6,113 6,284 4,413 3,218 1,669
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 371,941 344,581 305,818 310,900 276,853
1. Tài sản cố định hữu hình 369,024 341,676 303,396 308,809 274,939
- Nguyên giá 691,247 676,031 681,711 724,627 728,430
- Giá trị hao mòn lũy kế -322,223 -334,355 -378,315 -415,818 -453,491
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,917 2,905 2,422 2,090 1,914
- Nguyên giá 5,836 6,601 6,687 6,687 6,687
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,920 -3,696 -4,264 -4,596 -4,773
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 23,187 22,358 21,935 21,020 20,156
- Nguyên giá 26,428 26,428 26,428 26,428 26,428
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,241 -4,070 -4,493 -5,407 -6,272
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -25,000 -25,000 -25,000 -25,000 -25,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 249,680 230,312 235,085 237,485 250,442
1. Chi phí trả trước dài hạn 249,680 230,312 235,085 237,485 250,442
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,282,261 1,550,767 1,840,159 1,456,656 1,799,722
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 801,358 1,069,422 1,344,193 958,139 1,316,368
I. Nợ ngắn hạn 696,374 960,619 1,214,411 790,280 1,130,601
1. Vay và nợ ngắn 118,674 50,000 0 0 5,560
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 522,675 833,965 1,150,109 754,147 1,093,898
4. Người mua trả tiền trước 4,042 4,839 3,028 1,186 1,407
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,765 2,982 3,195 1,509 1,633
6. Phải trả người lao động 17,083 13,276 21,207 11,742 9,091
7. Chi phí phải trả 5,266 8,681 15,179 10,126 7,566
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 25,005 46,012 20,829 9,764 10,575
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 104,984 108,803 129,782 167,859 185,767
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 82,520 87,202 109,045 148,036 140,289
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 26,520
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 480,903 481,345 495,966 498,517 483,354
I. Vốn chủ sở hữu 480,903 481,345 495,966 498,517 483,354
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 365,000 365,000 365,000 365,000 365,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,717 19,717 19,717 19,717 19,717
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 83,825 83,825 83,825 83,825 97,525
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,361 12,804 27,425 29,976 1,112
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 942 5
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,282,261 1,550,767 1,840,159 1,456,656 1,799,722