TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
598,052
|
594,362
|
639,217
|
812,082
|
725,924
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,169
|
50,673
|
29,008
|
23,646
|
27,815
|
1. Tiền
|
25,768
|
50,673
|
29,008
|
23,646
|
27,815
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
401
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
80,783
|
76,743
|
76,223
|
60,976
|
74,976
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
24,981
|
24,981
|
24,981
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-11,798
|
-9,938
|
-9,334
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
422,255
|
406,084
|
436,061
|
553,897
|
561,807
|
1. Phải thu khách hàng
|
324,998
|
294,121
|
323,510
|
375,503
|
364,729
|
2. Trả trước cho người bán
|
34,962
|
94,824
|
105,496
|
84,518
|
101,340
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
115,945
|
125,490
|
165,355
|
192,259
|
194,026
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-178,350
|
-183,171
|
-183,121
|
-183,053
|
-183,053
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
62,535
|
55,808
|
89,173
|
158,527
|
57,436
|
1. Hàng tồn kho
|
63,059
|
56,332
|
89,698
|
159,065
|
57,830
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-524
|
-524
|
-524
|
-538
|
-395
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,311
|
5,053
|
8,752
|
15,037
|
3,891
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
481
|
534
|
372
|
446
|
866
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,077
|
3,883
|
7,537
|
13,981
|
2,478
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
753
|
637
|
844
|
610
|
547
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
251,427
|
245,290
|
247,909
|
293,721
|
328,786
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,600
|
22,600
|
12,340
|
57,684
|
77,059
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,600
|
1,600
|
1,600
|
38,044
|
57,019
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
65,068
|
66,346
|
65,132
|
64,219
|
63,802
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
52,504
|
53,871
|
52,745
|
51,920
|
51,313
|
- Nguyên giá
|
81,827
|
84,270
|
84,270
|
84,577
|
85,095
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,323
|
-30,399
|
-31,524
|
-32,657
|
-33,782
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12,564
|
12,475
|
12,387
|
12,299
|
12,489
|
- Nguyên giá
|
14,667
|
14,667
|
14,667
|
14,667
|
14,951
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,103
|
-2,193
|
-2,280
|
-2,368
|
-2,462
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
15,293
|
15,293
|
15,293
|
15,293
|
15,293
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,293
|
-15,293
|
-15,293
|
-15,293
|
-15,293
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
170,075
|
142,350
|
142,350
|
142,350
|
157,365
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
103,530
|
103,530
|
103,530
|
103,530
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
177,388
|
44,135
|
44,135
|
44,135
|
59,150
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7,313
|
-5,316
|
-5,316
|
-5,316
|
-5,316
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,460
|
13,653
|
26,626
|
12,747
|
12,040
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,460
|
13,653
|
26,626
|
12,747
|
12,040
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
849,480
|
839,652
|
887,127
|
1,105,803
|
1,054,710
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
263,114
|
222,888
|
302,969
|
436,780
|
377,092
|
I. Nợ ngắn hạn
|
249,982
|
209,756
|
245,877
|
381,739
|
307,052
|
1. Vay và nợ ngắn
|
127,396
|
92,870
|
109,405
|
168,060
|
214,245
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
71,923
|
50,321
|
56,730
|
108,073
|
47,754
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23,786
|
16,009
|
12,360
|
6,526
|
10,138
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,676
|
8,633
|
2,131
|
3,878
|
3,500
|
6. Phải trả người lao động
|
671
|
9,120
|
1,965
|
7,048
|
2,358
|
7. Chi phí phải trả
|
1,290
|
705
|
1,833
|
1,805
|
12,693
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
21,515
|
25,576
|
55,840
|
80,567
|
13,382
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13,132
|
13,132
|
57,093
|
55,041
|
70,041
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
47,262
|
47,262
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
13,132
|
13,132
|
57,093
|
7,779
|
22,779
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
586,366
|
616,764
|
584,157
|
669,024
|
677,618
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
586,366
|
616,764
|
584,157
|
669,024
|
677,618
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
386,386
|
386,386
|
386,386
|
386,386
|
386,386
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,921
|
18,921
|
18,921
|
18,921
|
18,921
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
147,415
|
176,694
|
143,324
|
128,777
|
136,769
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
745
|
5,436
|
5,067
|
4,970
|
1,693
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
33,644
|
34,763
|
35,526
|
134,940
|
135,542
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
849,480
|
839,652
|
887,127
|
1,105,803
|
1,054,710
|