単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 598,052 594,362 639,217 812,082 725,924
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,169 50,673 29,008 23,646 27,815
1. Tiền 25,768 50,673 29,008 23,646 27,815
2. Các khoản tương đương tiền 401 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80,783 76,743 76,223 60,976 74,976
1. Đầu tư ngắn hạn 24,981 24,981 24,981 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -11,798 -9,938 -9,334 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 422,255 406,084 436,061 553,897 561,807
1. Phải thu khách hàng 324,998 294,121 323,510 375,503 364,729
2. Trả trước cho người bán 34,962 94,824 105,496 84,518 101,340
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 115,945 125,490 165,355 192,259 194,026
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -178,350 -183,171 -183,121 -183,053 -183,053
IV. Tổng hàng tồn kho 62,535 55,808 89,173 158,527 57,436
1. Hàng tồn kho 63,059 56,332 89,698 159,065 57,830
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -524 -524 -524 -538 -395
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,311 5,053 8,752 15,037 3,891
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 481 534 372 446 866
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,077 3,883 7,537 13,981 2,478
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 753 637 844 610 547
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 251,427 245,290 247,909 293,721 328,786
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,600 22,600 12,340 57,684 77,059
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,600 1,600 1,600 38,044 57,019
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 65,068 66,346 65,132 64,219 63,802
1. Tài sản cố định hữu hình 52,504 53,871 52,745 51,920 51,313
- Nguyên giá 81,827 84,270 84,270 84,577 85,095
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,323 -30,399 -31,524 -32,657 -33,782
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 12,564 12,475 12,387 12,299 12,489
- Nguyên giá 14,667 14,667 14,667 14,667 14,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,103 -2,193 -2,280 -2,368 -2,462
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 15,293 15,293 15,293 15,293 15,293
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,293 -15,293 -15,293 -15,293 -15,293
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 170,075 142,350 142,350 142,350 157,365
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 103,530 103,530 103,530 103,530
3. Đầu tư dài hạn khác 177,388 44,135 44,135 44,135 59,150
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7,313 -5,316 -5,316 -5,316 -5,316
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,460 13,653 26,626 12,747 12,040
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,460 13,653 26,626 12,747 12,040
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 849,480 839,652 887,127 1,105,803 1,054,710
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 263,114 222,888 302,969 436,780 377,092
I. Nợ ngắn hạn 249,982 209,756 245,877 381,739 307,052
1. Vay và nợ ngắn 127,396 92,870 109,405 168,060 214,245
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 71,923 50,321 56,730 108,073 47,754
4. Người mua trả tiền trước 23,786 16,009 12,360 6,526 10,138
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,676 8,633 2,131 3,878 3,500
6. Phải trả người lao động 671 9,120 1,965 7,048 2,358
7. Chi phí phải trả 1,290 705 1,833 1,805 12,693
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 21,515 25,576 55,840 80,567 13,382
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13,132 13,132 57,093 55,041 70,041
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 47,262 47,262
4. Vay và nợ dài hạn 13,132 13,132 57,093 7,779 22,779
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 586,366 616,764 584,157 669,024 677,618
I. Vốn chủ sở hữu 586,366 616,764 584,157 669,024 677,618
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 386,386 386,386 386,386 386,386 386,386
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 18,921 18,921 18,921 18,921 18,921
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 147,415 176,694 143,324 128,777 136,769
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 745 5,436 5,067 4,970 1,693
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 33,644 34,763 35,526 134,940 135,542
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 849,480 839,652 887,127 1,105,803 1,054,710