単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,660,696 627,750 840,026 1,035,664 1,439,655
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,660,696 627,750 840,026 1,035,664 1,439,655
Giá vốn hàng bán 1,639,572 600,566 804,431 981,654 1,380,455
Lợi nhuận gộp 21,124 27,184 35,595 54,010 59,200
Doanh thu hoạt động tài chính 92,653 94,729 71,853 68,814 358,007
Chi phí tài chính 9,278 4,970 7,305 19,668 27,650
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,405 4,667 5,263 8,370 9,975
Chi phí bán hàng 26,864 35,159 37,346 41,323 64,403
Chi phí quản lý doanh nghiệp 51,036 48,285 31,398 31,115 144,071
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 26,154 33,499 31,399 30,718 181,082
Thu nhập khác 17,697 17,329 24,426 12,110 29,710
Chi phí khác 136 112 760 230 53,549
Lợi nhuận khác 17,561 17,217 23,666 11,880 -23,840
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -446 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 43,715 50,716 55,066 42,598 157,243
Chi phí thuế TNDN hiện hành 682 321 104 1,262 12,120
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 682 321 104 1,262 12,120
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 43,032 50,395 54,961 41,337 145,123
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,338 717 311 2,097 5,412
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 41,694 49,679 54,650 39,240 139,711
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)