TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,368,825
|
1,176,466
|
1,175,884
|
1,228,017
|
1,240,603
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
232,398
|
150,246
|
118,710
|
108,621
|
469,902
|
1. Tiền
|
54,381
|
57,376
|
23,340
|
27,871
|
109,242
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
178,017
|
92,870
|
95,370
|
80,750
|
360,660
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
709,593
|
683,188
|
740,779
|
875,099
|
570,930
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
420,474
|
332,105
|
300,737
|
225,240
|
185,192
|
1. Phải thu khách hàng
|
386,982
|
281,506
|
238,743
|
174,167
|
167,102
|
2. Trả trước cho người bán
|
161
|
456
|
1,968
|
515
|
550
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
110,942
|
126,586
|
136,471
|
127,002
|
93,983
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-77,610
|
-76,444
|
-76,444
|
-76,444
|
-76,444
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,551
|
8,877
|
9,826
|
13,662
|
10,575
|
1. Hàng tồn kho
|
5,551
|
8,877
|
9,826
|
13,662
|
10,575
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
808
|
2,050
|
5,831
|
5,395
|
4,004
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
808
|
2,050
|
5,831
|
5,395
|
4,004
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,082,884
|
1,607,091
|
1,541,703
|
1,483,266
|
1,419,186
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
721
|
710
|
710
|
710
|
710
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
721
|
710
|
710
|
710
|
710
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,058,615
|
1,575,629
|
1,508,124
|
1,447,952
|
1,382,537
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,058,615
|
1,575,629
|
1,507,905
|
1,447,761
|
1,382,373
|
- Nguyên giá
|
2,320,260
|
2,889,726
|
2,889,884
|
2,897,678
|
2,900,545
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,261,645
|
-1,314,098
|
-1,381,979
|
-1,449,917
|
-1,518,172
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
219
|
191
|
164
|
- Nguyên giá
|
185
|
185
|
405
|
405
|
405
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-185
|
-185
|
-186
|
-214
|
-241
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23,498
|
30,092
|
32,751
|
34,486
|
35,734
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
3,543
|
3,151
|
2,883
|
2,401
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
23,498
|
26,550
|
29,601
|
31,603
|
33,334
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,451,709
|
2,783,557
|
2,717,587
|
2,711,282
|
2,659,789
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
753,463
|
1,138,923
|
1,017,019
|
983,747
|
881,788
|
I. Nợ ngắn hạn
|
446,785
|
466,294
|
359,600
|
368,669
|
357,602
|
1. Vay và nợ ngắn
|
123,552
|
154,452
|
157,001
|
139,799
|
123,264
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
266,072
|
98,289
|
87,910
|
135,168
|
83,955
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
11,409
|
777
|
11,284
|
17,108
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,835
|
22,546
|
18,934
|
12,013
|
15,724
|
6. Phải trả người lao động
|
4,524
|
6,799
|
8,970
|
10,766
|
13,360
|
7. Chi phí phải trả
|
30,090
|
60,079
|
58,008
|
51,878
|
39,958
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,418
|
99,521
|
5,328
|
5,037
|
5,152
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
2,222
|
19,256
|
0
|
58,687
|
II. Nợ dài hạn
|
306,678
|
672,629
|
657,419
|
615,078
|
524,185
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
189,186
|
539,882
|
509,416
|
456,431
|
408,017
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
117,492
|
132,748
|
148,003
|
158,647
|
116,168
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,698,246
|
1,644,633
|
1,700,568
|
1,727,536
|
1,778,002
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,698,246
|
1,644,633
|
1,700,568
|
1,727,536
|
1,778,002
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
942,750
|
942,750
|
942,750
|
942,750
|
942,750
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
489,764
|
598,764
|
598,764
|
598,764
|
598,764
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,875
|
1,875
|
1,875
|
1,875
|
1,875
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
263,858
|
101,245
|
157,180
|
184,147
|
234,613
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,295
|
10,977
|
3,415
|
2,725
|
394
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,451,709
|
2,783,557
|
2,717,587
|
2,711,282
|
2,659,789
|