I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
187,721
|
291,830
|
238,865
|
276,851
|
230,109
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
345,750
|
302,687
|
176,739
|
47,759
|
270,693
|
- Khấu hao TSCĐ
|
308,476
|
282,885
|
198,430
|
200,365
|
238,380
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
51,633
|
-18,618
|
54,402
|
55,243
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-9,055
|
-13,299
|
-3,558
|
7,883
|
14,142
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
22,251
|
-40,748
|
-15,111
|
-230,760
|
-67,814
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
24,078
|
22,215
|
15,597
|
15,869
|
30,741
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
533,471
|
594,517
|
415,604
|
324,610
|
500,802
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
232,019
|
-254,924
|
-134,107
|
595
|
270,997
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,001
|
3,914
|
-12,550
|
14,559
|
-7,128
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
83,519
|
-176,378
|
-44,312
|
251,903
|
-218,526
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,684
|
3,192
|
1,040
|
1,134
|
-7,649
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-25,696
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-43,648
|
-12,393
|
12,466
|
-19,400
|
-30,908
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
5,024
|
-67,356
|
-47,583
|
-48,250
|
-63,185
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-515,953
|
-5,473
|
-6,353
|
-14,031
|
-12,276
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
262,051
|
85,099
|
184,206
|
511,119
|
432,128
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-436,793
|
-120
|
-9,722
|
-92
|
-577,565
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
205,150
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-812,390
|
-755,700
|
-66,100
|
-253,470
|
-1,537,187
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
545,700
|
963,790
|
153,100
|
126,100
|
855,558
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
38,689
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
44,173
|
0
|
19,953
|
27,370
|
52,529
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-659,310
|
246,659
|
97,231
|
105,058
|
-1,206,665
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
260,474
|
34,968
|
50,639
|
21,524
|
397,163
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-273,655
|
-142,824
|
-174,011
|
-177,841
|
-174,823
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-31,852
|
-92,488
|
-93,610
|
-93,597
|
-93,686
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-45,033
|
-200,344
|
-216,982
|
-249,914
|
128,654
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-442,291
|
131,415
|
64,455
|
366,264
|
-645,883
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
634,347
|
192,056
|
323,471
|
387,945
|
754,469
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
19
|
261
|
34
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
192,056
|
323,471
|
387,945
|
754,469
|
108,621
|