TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
726,237
|
724,764
|
724,534
|
723,353
|
723,449
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,498
|
111
|
111
|
104
|
191
|
1. Tiền
|
458
|
111
|
111
|
104
|
191
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,040
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,606
|
1,530
|
1,300
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
5,427
|
5,427
|
5,427
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-3,821
|
-3,897
|
-4,127
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
23,000
|
22,988
|
22,988
|
22,988
|
22,988
|
1. Phải thu khách hàng
|
92
|
92
|
92
|
92
|
92
|
2. Trả trước cho người bán
|
22,315
|
22,303
|
22,303
|
22,303
|
22,303
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,071
|
14,071
|
14,071
|
14,071
|
14,071
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,478
|
-13,478
|
-13,478
|
-13,478
|
-13,478
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
692,665
|
692,665
|
692,665
|
692,790
|
692,790
|
1. Hàng tồn kho
|
692,665
|
692,665
|
0
|
692,790
|
692,790
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
692,665
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,468
|
7,469
|
7,470
|
7,471
|
7,480
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,468
|
7,469
|
7,470
|
7,471
|
7,480
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
256,464
|
258,681
|
259,223
|
252,747
|
252,747
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,316
|
2,316
|
2,316
|
2,316
|
2,316
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,316
|
-2,316
|
-2,316
|
-2,316
|
-2,316
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
423
|
423
|
423
|
423
|
423
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-423
|
-423
|
-423
|
-423
|
-423
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
224,208
|
226,424
|
226,967
|
220,491
|
220,491
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
21,350
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
241,422
|
220,072
|
241,422
|
231,432
|
231,432
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-17,215
|
-14,998
|
-14,455
|
-10,942
|
-10,942
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,338
|
7,338
|
7,337
|
7,337
|
7,337
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,338
|
7,338
|
7,337
|
7,337
|
7,337
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
982,702
|
983,444
|
983,757
|
976,099
|
976,196
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
515,964
|
514,964
|
515,354
|
515,709
|
516,236
|
I. Nợ ngắn hạn
|
515,964
|
501,119
|
501,469
|
501,824
|
502,022
|
1. Vay và nợ ngắn
|
13,995
|
195
|
195
|
195
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
48,163
|
48,163
|
48,140
|
48,140
|
48,204
|
4. Người mua trả tiền trước
|
256,613
|
256,613
|
256,613
|
256,613
|
256,613
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,078
|
1,078
|
1,078
|
1,204
|
1,204
|
6. Phải trả người lao động
|
1,732
|
1,732
|
1,732
|
1,732
|
1,732
|
7. Chi phí phải trả
|
5,491
|
5,854
|
6,226
|
6,638
|
6,968
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
187,623
|
186,215
|
186,215
|
186,032
|
186,032
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
13,845
|
13,885
|
13,885
|
14,213
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
13,845
|
13,885
|
13,885
|
14,213
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
466,738
|
468,481
|
468,403
|
460,390
|
459,960
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
466,738
|
468,481
|
468,403
|
460,390
|
459,960
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
531,009
|
531,009
|
531,009
|
531,009
|
531,009
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,789
|
11,789
|
11,789
|
11,789
|
11,789
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-10,507
|
-10,507
|
-10,507
|
-10,507
|
-10,507
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,687
|
10,687
|
10,687
|
10,687
|
10,687
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,378
|
4,378
|
4,378
|
4,378
|
4,378
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-80,619
|
-78,876
|
-78,953
|
-86,966
|
-87,396
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,269
|
1,269
|
1,269
|
1,269
|
1,269
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
982,702
|
983,444
|
983,757
|
976,099
|
976,196
|