単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 0 0 0
Giá vốn hàng bán 0 0 0
Lợi nhuận gộp 0 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 12 4 0 0 0
Chi phí tài chính 204 -1,777 59 7,779 369
Trong đó: Chi phí lãi vay 361 363 372 373 369
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 34 39 7 112 61
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -226 1,743 -66 -7,892 -430
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 0 0 12 122
Lợi nhuận khác 0 0 -12 -122
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -226 1,743 -77 -8,013 -430
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -226 1,743 -77 -8,013 -430
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -226 1,743 -77 -8,013 -430
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)