Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
4
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
204
|
-1,777
|
59
|
7,779
|
369
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
361
|
363
|
372
|
373
|
369
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34
|
39
|
7
|
112
|
61
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-226
|
1,743
|
-66
|
-7,892
|
-430
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
12
|
122
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
-12
|
-122
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-226
|
1,743
|
-77
|
-8,013
|
-430
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-226
|
1,743
|
-77
|
-8,013
|
-430
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-226
|
1,743
|
-77
|
-8,013
|
-430
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|