単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,924 393 7,121 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,924 393 7,121 0 0
Giá vốn hàng bán 609 521 5,859 0 0
Lợi nhuận gộp 1,316 -128 1,262 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 50 44 31 6,062 17
Chi phí tài chính -2,746 3,054 -2,682 8,827 6,264
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,298 1,973 2,112 1,407 1,469
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,206 3,161 1,523 837 192
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -94 -6,299 2,451 -3,602 -6,440
Thu nhập khác 0 43,769 5,942 0 0
Chi phí khác 724 43,765 6,087 0 133
Lợi nhuận khác -724 4 -145 0 -133
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -818 -6,295 2,306 -3,602 -6,573
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -818 -6,295 2,306 -3,602 -6,573
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -818 -6,295 2,306 -3,602 -6,573
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)