単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,005 8,985 20,359 22,610 17,235
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 31,005 8,985 20,359 22,610 17,235
Giá vốn hàng bán 29,666 9,309 17,840 17,341 15,015
Lợi nhuận gộp 1,339 -324 2,519 5,269 2,219
Doanh thu hoạt động tài chính 310 86 405 451 82
Chi phí tài chính 27,549 26,582 26,564 31,544 25,260
Trong đó: Chi phí lãi vay 27,559 13,459 27,764 30,583 25,100
Chi phí bán hàng 49 0 0 0 37
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,989 6,388 4,823 6,297 6,451
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -30,937 -33,207 -28,463 -32,122 -29,447
Thu nhập khác 0 0 46 2 24
Chi phí khác 2,449 3,828 3,568 1,940 2,997
Lợi nhuận khác -2,449 -3,828 -3,522 -1,938 -2,973
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -33,386 -37,035 -31,985 -34,059 -32,420
Chi phí thuế TNDN hiện hành -85 34 209 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 138 60 180 66 28
Chi phí thuế TNDN 53 94 389 66 28
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -33,439 -37,130 -32,374 -34,125 -32,448
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -857 -9,388 -583 -398 -377
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -32,582 -27,741 -31,791 -33,727 -32,071
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)