単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,114 2,289 2,042 10,790 2,412
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 2,114 2,289 2,042 10,790 2,412
Giá vốn hàng bán 1,472 1,472 1,472 10,600 1,472
Lợi nhuận gộp 642 818 570 189 940
Doanh thu hoạt động tài chính 77 5 0 0 31
Chi phí tài chính 6,235 6,236 4,844 7,944 6,230
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,218 6,288 4,613 7,981 6,231
Chi phí bán hàng 0 0 37
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,781 1,513 1,323 1,834 914
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,297 -6,927 -5,597 -9,626 -6,173
Thu nhập khác 0 0 24
Chi phí khác 1,624 170 173 1,030 538
Lợi nhuận khác -1,624 -170 -173 -1,006 -538
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,921 -7,097 -5,770 -10,632 -6,711
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7 7 7 7 7
Chi phí thuế TNDN 7 7 7 7 7
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,928 -7,104 -5,777 -10,639 -6,718
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1 0 0 -376 -1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,927 -7,104 -5,777 -10,263 -6,717
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)