TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,166,355
|
5,132,644
|
4,799,596
|
4,649,344
|
4,750,367
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
560,539
|
382,360
|
306,021
|
353,656
|
306,330
|
1. Tiền
|
374,551
|
253,054
|
230,388
|
286,481
|
249,067
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
185,988
|
129,305
|
75,633
|
67,175
|
57,263
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
67,304
|
276,644
|
324,560
|
326,328
|
320,328
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
14,900
|
14,900
|
14,900
|
14,900
|
14,900
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-13,885
|
-13,885
|
-13,885
|
-13,885
|
-13,885
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,465,379
|
2,262,568
|
2,214,365
|
2,014,627
|
2,047,595
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,022,091
|
2,001,076
|
1,953,267
|
1,723,947
|
1,728,049
|
2. Trả trước cho người bán
|
578,857
|
586,395
|
589,565
|
574,102
|
580,495
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
583,727
|
384,515
|
416,540
|
428,576
|
429,954
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,104,068
|
-1,101,053
|
-1,101,285
|
-1,101,726
|
-1,104,700
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,945,007
|
2,069,819
|
1,816,376
|
1,810,892
|
1,926,728
|
1. Hàng tồn kho
|
2,106,025
|
2,268,866
|
2,004,107
|
1,943,889
|
2,071,944
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-161,017
|
-199,047
|
-187,731
|
-132,997
|
-145,216
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
128,125
|
141,253
|
138,274
|
143,842
|
149,386
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,985
|
5,796
|
2,106
|
1,831
|
2,139
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
86,089
|
99,884
|
100,798
|
106,597
|
111,873
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
36,052
|
35,573
|
35,370
|
35,413
|
35,374
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,520,581
|
1,513,656
|
1,559,362
|
1,545,131
|
1,509,629
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30,578
|
24,647
|
32,771
|
32,314
|
31,714
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
51,503
|
45,646
|
44,957
|
44,500
|
43,900
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-20,926
|
-20,999
|
-12,186
|
-12,186
|
-12,186
|
II. Tài sản cố định
|
1,040,831
|
1,026,867
|
1,016,269
|
1,020,198
|
1,011,122
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
780,848
|
769,124
|
757,326
|
761,627
|
752,911
|
- Nguyên giá
|
1,632,216
|
1,631,182
|
1,631,946
|
1,654,736
|
1,648,522
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-851,368
|
-862,057
|
-874,620
|
-893,110
|
-895,611
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
259,983
|
257,742
|
258,943
|
258,571
|
258,211
|
- Nguyên giá
|
288,905
|
283,917
|
284,393
|
284,393
|
284,393
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,922
|
-26,174
|
-25,450
|
-25,822
|
-26,182
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
81,302
|
87,498
|
92,586
|
77,426
|
77,966
|
- Nguyên giá
|
108,717
|
115,497
|
122,198
|
99,446
|
101,148
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,416
|
-28,000
|
-29,612
|
-22,021
|
-23,183
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
67,484
|
70,484
|
81,017
|
81,017
|
81,017
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
33,869
|
33,869
|
33,113
|
33,113
|
33,113
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
203,313
|
206,313
|
206,313
|
206,313
|
206,313
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-169,699
|
-169,699
|
-158,410
|
-158,410
|
-158,410
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
163,438
|
180,978
|
200,617
|
197,463
|
171,085
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
105,517
|
123,277
|
142,270
|
138,524
|
111,622
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
17,791
|
17,571
|
18,217
|
18,808
|
19,333
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
40,131
|
40,131
|
40,131
|
40,131
|
40,131
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,686,936
|
6,646,299
|
6,358,958
|
6,194,475
|
6,259,996
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,880,030
|
5,910,647
|
5,647,234
|
5,556,713
|
5,692,052
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,689,452
|
5,733,258
|
5,463,823
|
5,373,724
|
5,514,962
|
1. Vay và nợ ngắn
|
800,330
|
778,690
|
765,790
|
703,888
|
729,443
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,323,373
|
3,415,353
|
3,336,642
|
3,320,011
|
3,339,703
|
4. Người mua trả tiền trước
|
193,602
|
192,389
|
189,144
|
194,443
|
219,998
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
125,740
|
112,928
|
114,963
|
113,515
|
121,752
|
6. Phải trả người lao động
|
56,466
|
50,490
|
47,170
|
52,042
|
60,072
|
7. Chi phí phải trả
|
609,292
|
593,148
|
432,806
|
403,645
|
449,976
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
576,498
|
576,904
|
575,956
|
579,573
|
587,208
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,100
|
15,254
|
2,617
|
7,882
|
7,882
|
II. Nợ dài hạn
|
190,578
|
177,389
|
183,411
|
182,989
|
177,090
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,293
|
1,689
|
1,737
|
1,719
|
2,798
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
51,339
|
50,777
|
44,500
|
44,500
|
38,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
12,637
|
0
|
12,637
|
12,618
|
12,606
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
806,906
|
735,652
|
711,723
|
637,763
|
567,944
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
806,906
|
735,652
|
711,723
|
637,763
|
567,944
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,000,000
|
4,000,000
|
4,000,000
|
4,000,000
|
4,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,832
|
6,832
|
6,832
|
6,832
|
6,832
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
22,681
|
22,681
|
22,681
|
22,681
|
22,681
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
150,859
|
150,859
|
150,859
|
150,859
|
150,859
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,162
|
2,162
|
2,162
|
2,162
|
234
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3,839,500
|
-3,874,652
|
-3,861,773
|
-3,917,934
|
-3,964,102
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-2,853
|
-4,215
|
-4,220
|
-4,223
|
-4,254
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
463,902
|
427,799
|
390,991
|
373,191
|
351,469
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,686,936
|
6,646,299
|
6,358,958
|
6,194,475
|
6,259,996
|