単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,166,355 5,132,644 4,799,596 4,649,344 4,750,367
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 560,539 382,360 306,021 353,656 306,330
1. Tiền 374,551 253,054 230,388 286,481 249,067
2. Các khoản tương đương tiền 185,988 129,305 75,633 67,175 57,263
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 67,304 276,644 324,560 326,328 320,328
1. Đầu tư ngắn hạn 14,900 14,900 14,900 14,900 14,900
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -13,885 -13,885 -13,885 -13,885 -13,885
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,465,379 2,262,568 2,214,365 2,014,627 2,047,595
1. Phải thu khách hàng 2,022,091 2,001,076 1,953,267 1,723,947 1,728,049
2. Trả trước cho người bán 578,857 586,395 589,565 574,102 580,495
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 583,727 384,515 416,540 428,576 429,954
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,104,068 -1,101,053 -1,101,285 -1,101,726 -1,104,700
IV. Tổng hàng tồn kho 1,945,007 2,069,819 1,816,376 1,810,892 1,926,728
1. Hàng tồn kho 2,106,025 2,268,866 2,004,107 1,943,889 2,071,944
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -161,017 -199,047 -187,731 -132,997 -145,216
V. Tài sản ngắn hạn khác 128,125 141,253 138,274 143,842 149,386
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,985 5,796 2,106 1,831 2,139
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 86,089 99,884 100,798 106,597 111,873
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 36,052 35,573 35,370 35,413 35,374
4. Tài sản ngắn hạn khác 3,000 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,520,581 1,513,656 1,559,362 1,545,131 1,509,629
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,578 24,647 32,771 32,314 31,714
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 51,503 45,646 44,957 44,500 43,900
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -20,926 -20,999 -12,186 -12,186 -12,186
II. Tài sản cố định 1,040,831 1,026,867 1,016,269 1,020,198 1,011,122
1. Tài sản cố định hữu hình 780,848 769,124 757,326 761,627 752,911
- Nguyên giá 1,632,216 1,631,182 1,631,946 1,654,736 1,648,522
- Giá trị hao mòn lũy kế -851,368 -862,057 -874,620 -893,110 -895,611
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 259,983 257,742 258,943 258,571 258,211
- Nguyên giá 288,905 283,917 284,393 284,393 284,393
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,922 -26,174 -25,450 -25,822 -26,182
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 81,302 87,498 92,586 77,426 77,966
- Nguyên giá 108,717 115,497 122,198 99,446 101,148
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,416 -28,000 -29,612 -22,021 -23,183
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 67,484 70,484 81,017 81,017 81,017
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,869 33,869 33,113 33,113 33,113
3. Đầu tư dài hạn khác 203,313 206,313 206,313 206,313 206,313
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -169,699 -169,699 -158,410 -158,410 -158,410
V. Tổng tài sản dài hạn khác 163,438 180,978 200,617 197,463 171,085
1. Chi phí trả trước dài hạn 105,517 123,277 142,270 138,524 111,622
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 17,791 17,571 18,217 18,808 19,333
3. Tài sản dài hạn khác 40,131 40,131 40,131 40,131 40,131
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,686,936 6,646,299 6,358,958 6,194,475 6,259,996
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,880,030 5,910,647 5,647,234 5,556,713 5,692,052
I. Nợ ngắn hạn 5,689,452 5,733,258 5,463,823 5,373,724 5,514,962
1. Vay và nợ ngắn 800,330 778,690 765,790 703,888 729,443
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,323,373 3,415,353 3,336,642 3,320,011 3,339,703
4. Người mua trả tiền trước 193,602 192,389 189,144 194,443 219,998
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 125,740 112,928 114,963 113,515 121,752
6. Phải trả người lao động 56,466 50,490 47,170 52,042 60,072
7. Chi phí phải trả 609,292 593,148 432,806 403,645 449,976
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 576,498 576,904 575,956 579,573 587,208
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,100 15,254 2,617 7,882 7,882
II. Nợ dài hạn 190,578 177,389 183,411 182,989 177,090
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,293 1,689 1,737 1,719 2,798
4. Vay và nợ dài hạn 51,339 50,777 44,500 44,500 38,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 12,637 0 12,637 12,618 12,606
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 806,906 735,652 711,723 637,763 567,944
I. Vốn chủ sở hữu 806,906 735,652 711,723 637,763 567,944
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,832 6,832 6,832 6,832 6,832
3. Vốn khác của chủ sở hữu 22,681 22,681 22,681 22,681 22,681
4. Cổ phiếu quỹ -30 -30 -30 -30 -30
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 150,859 150,859 150,859 150,859 150,859
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,162 2,162 2,162 2,162 234
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,839,500 -3,874,652 -3,861,773 -3,917,934 -3,964,102
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -2,853 -4,215 -4,220 -4,223 -4,254
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 463,902 427,799 390,991 373,191 351,469
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,686,936 6,646,299 6,358,958 6,194,475 6,259,996