単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,938,973 1,552,208 2,032,536 1,798,349 1,190,768
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 10,752 190 0 0
Doanh thu thuần 1,938,973 1,541,456 2,032,345 1,798,349 1,190,768
Giá vốn hàng bán 2,108,040 1,555,397 2,117,297 1,668,011 1,289,456
Lợi nhuận gộp -169,067 -13,941 -84,952 130,338 -98,688
Doanh thu hoạt động tài chính 31,454 20,724 162,935 33,533 42,922
Chi phí tài chính 38,350 43,091 58,190 59,030 59,900
Trong đó: Chi phí lãi vay 86,131 68,942 49,171 38,433 44,957
Chi phí bán hàng 272 159 68 396 428
Chi phí quản lý doanh nghiệp 204,818 179,793 13,064 96,677 122,597
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -387,831 -217,197 13,344 7,768 -239,446
Thu nhập khác 59,637 22,736 33,734 16,273 36,592
Chi phí khác 26,210 20,991 7,752 20,613 23,056
Lợi nhuận khác 33,427 1,744 25,982 -4,339 13,536
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -6,779 -937 6,683 0 -756
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -354,405 -215,452 39,325 3,429 -225,911
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,568 -372 0 0 -881
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -986 0 506 -1,261 -1,116
Chi phí thuế TNDN 2,582 -372 506 -1,261 -1,997
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -356,986 -215,080 38,819 4,690 -223,913
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -158,711 -83,238 -20,578 -42,644 -105,522
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -198,275 -131,842 59,397 47,333 -118,392
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)