Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
61,701
|
42,692
|
133,763
|
800,023
|
891,792
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
61,701
|
42,692
|
133,763
|
800,023
|
891,792
|
Giá vốn hàng bán
|
51,658
|
46,009
|
125,100
|
681,726
|
828,985
|
Lợi nhuận gộp
|
10,042
|
-3,317
|
8,663
|
118,298
|
62,807
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9
|
6
|
14
|
29
|
223
|
Chi phí tài chính
|
203
|
216
|
2
|
18,030
|
33,166
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
203
|
216
|
2
|
17,661
|
32,327
|
Chi phí bán hàng
|
5,241
|
5,102
|
7,174
|
36,671
|
26,322
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,480
|
4,396
|
9,423
|
12,186
|
13,330
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
127
|
-13,025
|
-7,923
|
51,440
|
-9,788
|
Thu nhập khác
|
405
|
836
|
0
|
655
|
189
|
Chi phí khác
|
522
|
1,923
|
957
|
4,419
|
1,511
|
Lợi nhuận khác
|
-117
|
-1,087
|
-957
|
-3,764
|
-1,322
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10
|
-14,112
|
-8,879
|
47,676
|
-11,110
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
674
|
413
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
674
|
413
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10
|
-14,112
|
-8,879
|
47,002
|
-11,523
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10
|
-14,112
|
-8,879
|
47,002
|
-11,523
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|