Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27.436 114.671 21.381 34.197 75
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 27.436 114.671 21.381 34.197 75
4. Giá vốn hàng bán 26.733 114.257 21.377 34.025 37
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 703 414 4 172 38
6. Doanh thu hoạt động tài chính 112 91 65 51 138
7. Chi phí tài chính 94 4 66 61
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8 4 1
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 14 14 14 14 14
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -3.227 39.855 1.013 41.948 27.142
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.934 -39.368 -1.023 -41.800 -26.980
12. Thu nhập khác 100 1 63
13. Chi phí khác 91 1 1.712 225 136
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 9 0 -1.712 -162 -136
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.943 -39.368 -2.735 -41.962 -27.115
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 4.318
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 4.318
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.943 -39.368 -7.053 -41.962 -27.115
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.943 -39.368 -7.053 -41.962 -27.115