1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27.436
|
114.671
|
21.381
|
34.197
|
75
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
27.436
|
114.671
|
21.381
|
34.197
|
75
|
4. Giá vốn hàng bán
|
26.733
|
114.257
|
21.377
|
34.025
|
37
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
703
|
414
|
4
|
172
|
38
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
112
|
91
|
65
|
51
|
138
|
7. Chi phí tài chính
|
94
|
4
|
66
|
61
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8
|
4
|
1
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-3.227
|
39.855
|
1.013
|
41.948
|
27.142
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.934
|
-39.368
|
-1.023
|
-41.800
|
-26.980
|
12. Thu nhập khác
|
100
|
1
|
|
63
|
|
13. Chi phí khác
|
91
|
1
|
1.712
|
225
|
136
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
9
|
0
|
-1.712
|
-162
|
-136
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.943
|
-39.368
|
-2.735
|
-41.962
|
-27.115
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
4.318
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
4.318
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.943
|
-39.368
|
-7.053
|
-41.962
|
-27.115
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.943
|
-39.368
|
-7.053
|
-41.962
|
-27.115
|