単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 267,355 211,170 215,489 258,880 245,032
Các khoản giảm trừ doanh thu 55 0 0 16
Doanh thu thuần 267,300 211,170 215,489 258,880 245,016
Giá vốn hàng bán 211,002 161,124 163,344 193,941 183,878
Lợi nhuận gộp 56,298 50,047 52,145 64,940 61,138
Doanh thu hoạt động tài chính 928 950 3,046 3,913 11,912
Chi phí tài chính 17 0 0 12 49
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 3,094 2,962 2,927 3,338 4,285
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,348 15,412 20,739 15,143 16,278
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 35,767 32,622 31,527 50,359 52,438
Thu nhập khác 0 135 0 478 360
Chi phí khác 76 44 112 26 1
Lợi nhuận khác -76 91 -112 451 359
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 35,691 32,713 31,415 50,811 52,797
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,411 6,863 6,287 10,340 10,702
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -200 -235 126 194 -78
Chi phí thuế TNDN 7,211 6,628 6,412 10,534 10,624
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 28,480 26,085 25,003 40,277 42,173
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 28,480 26,085 25,003 40,277 42,173
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)