I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
167,321
|
343,787
|
149,028
|
155,602
|
162,628
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-264,815
|
-171,761
|
-110,643
|
-100,321
|
-92,371
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-38,622
|
-48,392
|
-48,380
|
-55,514
|
-57,626
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,877
|
-9,959
|
-4,122
|
-477
|
-406
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-41,018
|
-53,124
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
140,969
|
668,792
|
31,774
|
24,046
|
24,699
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12,037
|
-522,089
|
-39,702
|
-23,732
|
-41,000
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,062
|
219,359
|
-75,168
|
-395
|
-4,077
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,852
|
-2,880
|
-1,438
|
-3,099
|
-1,333
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
74
|
4,302
|
|
|
265
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-45,000
|
-336,700
|
|
-15,000
|
-32,726
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
314,000
|
67,700
|
|
15,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20
|
6,689
|
5,694
|
1,693
|
2,185
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-48,758
|
-14,589
|
71,956
|
-16,406
|
-16,608
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
141,130
|
64,086
|
30,000
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-73,476
|
-112,407
|
-99,390
|
-1,290
|
-1,290
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,656
|
-1,928
|
-41,446
|
-3,080
|
-2,815
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
64,999
|
-50,249
|
-110,836
|
-4,370
|
-4,105
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,179
|
154,522
|
-114,048
|
-21,172
|
-24,790
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,395
|
18,574
|
173,096
|
59,048
|
37,876
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,574
|
173,096
|
59,048
|
37,876
|
13,086
|