単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 164,002 346,763 150,276 157,100 160,581
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 164,002 346,763 150,276 157,100 160,581
Giá vốn hàng bán 142,338 223,913 131,806 137,072 139,065
Lợi nhuận gộp 21,665 122,850 18,471 20,028 21,516
Doanh thu hoạt động tài chính 20 6,689 5,962 1,733 2,310
Chi phí tài chính 3,605 9,088 3,995 471 400
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,605 9,088 3,995 471 400
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,033 24,294 16,194 17,290 19,885
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,047 96,157 4,243 4,001 3,542
Thu nhập khác 405 7,362 816 17 1
Chi phí khác 76 4,904 1,106 413 184
Lợi nhuận khác 328 2,458 -290 -396 -183
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,375 98,615 3,953 3,604 3,358
Chi phí thuế TNDN hiện hành 142 26,878 326 290 265
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 26,878 326 290 265
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,233 71,737 3,626 3,314 3,093
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,233 71,737 3,626 3,314 3,093
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0