I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
60,882
|
68,835
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-23,326
|
-33,416
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-17,591
|
-24,600
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,086
|
-1,506
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,970
|
-1,826
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
698
|
422
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,903
|
-9,182
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,703
|
-1,274
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,296
|
-13,903
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
17,014
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23
|
153
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,274
|
3,264
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,402
|
29,583
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13,206
|
-13,305
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,541
|
-3,058
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,346
|
13,220
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,084
|
15,210
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,872
|
2,898
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-57
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,898
|
18,109
|