単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 66,829 74,599 70,478 69,967 80,733
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 66,829 74,599 70,478 69,967 80,733
Giá vốn hàng bán 51,703 50,839 45,298 52,339 57,747
Lợi nhuận gộp 15,126 23,760 25,180 17,628 22,987
Doanh thu hoạt động tài chính 7,049 4,898 2,330 2,831 4,798
Chi phí tài chính 2,992 3,259 614 705 578
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,992 3,259 614 705 578
Chi phí bán hàng 1,910 3,542 4,276 4,130 4,164
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,073 8,784 8,063 7,619 9,322
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,200 13,072 14,557 8,006 13,720
Thu nhập khác 28 8 178 1 0
Chi phí khác 315 166 226 340 101
Lợi nhuận khác -287 -158 -48 -338 -101
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,913 12,914 14,509 7,668 13,619
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,396 2,574 3,121 1,701 2,901
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,396 2,574 3,121 1,701 2,901
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,516 10,340 11,388 5,967 10,718
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 44 48 43 57 64
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,472 10,292 11,345 5,910 10,654
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)