TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
45,698
|
42,554
|
45,986
|
35,645
|
35,336
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,335
|
2,042
|
4,780
|
2,996
|
4,683
|
1. Tiền
|
2,335
|
2,042
|
2,580
|
796
|
2,483
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
2,200
|
2,200
|
2,200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,657
|
2,597
|
2,601
|
8,704
|
11,973
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,813
|
12,479
|
23,201
|
19,058
|
9,527
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,613
|
8,791
|
19,869
|
19,771
|
8,548
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,272
|
1,145
|
516
|
95
|
215
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,098
|
3,713
|
3,986
|
363
|
1,935
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,170
|
-1,170
|
-1,170
|
-1,170
|
-1,170
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23,892
|
25,247
|
15,360
|
4,631
|
8,763
|
1. Hàng tồn kho
|
23,892
|
25,247
|
15,360
|
4,631
|
8,763
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,001
|
189
|
44
|
256
|
390
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2
|
0
|
0
|
249
|
203
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
602
|
144
|
0
|
0
|
181
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
397
|
46
|
44
|
7
|
6
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
15,754
|
15,181
|
15,687
|
16,548
|
15,789
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,156
|
3,156
|
3,156
|
3,156
|
3,536
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,156
|
3,156
|
3,156
|
3,156
|
3,536
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,626
|
8,284
|
8,981
|
8,613
|
8,178
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,379
|
8,037
|
8,734
|
8,366
|
7,932
|
- Nguyên giá
|
73,425
|
73,556
|
74,724
|
74,664
|
72,621
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65,046
|
-65,519
|
-65,990
|
-66,297
|
-64,690
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
247
|
247
|
247
|
247
|
246
|
- Nguyên giá
|
258
|
258
|
258
|
258
|
258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11
|
-11
|
-12
|
-12
|
-12
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,971
|
3,537
|
3,550
|
4,778
|
4,075
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,971
|
3,537
|
3,550
|
4,778
|
4,075
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
61,452
|
57,735
|
61,673
|
52,193
|
51,125
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
21,355
|
18,613
|
19,706
|
12,067
|
11,386
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20,240
|
17,434
|
18,528
|
10,867
|
10,186
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,547
|
2,332
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,863
|
6,216
|
5,685
|
5,240
|
4,362
|
4. Người mua trả tiền trước
|
809
|
1,549
|
1,819
|
344
|
2,074
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
141
|
2,981
|
2,295
|
1,084
|
64
|
6. Phải trả người lao động
|
62
|
549
|
592
|
795
|
24
|
7. Chi phí phải trả
|
148
|
247
|
245
|
145
|
160
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,665
|
3,507
|
7,840
|
3,255
|
3,499
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,115
|
1,179
|
1,179
|
1,200
|
1,200
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,115
|
1,179
|
1,179
|
1,200
|
1,200
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
40,097
|
39,122
|
41,966
|
40,126
|
39,740
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
39,691
|
38,715
|
41,560
|
39,720
|
39,333
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
8,379
|
8,379
|
8,379
|
8,379
|
8,379
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,562
|
2,562
|
2,562
|
2,562
|
2,562
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,750
|
774
|
3,619
|
1,778
|
1,392
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
406
|
406
|
406
|
406
|
406
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5
|
52
|
52
|
4
|
4
|
2. Nguồn kinh phí
|
124
|
124
|
124
|
124
|
124
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
282
|
282
|
282
|
282
|
282
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
61,452
|
57,735
|
61,673
|
52,193
|
51,125
|