単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 45,698 42,554 45,986 35,645 35,336
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,335 2,042 4,780 2,996 4,683
1. Tiền 2,335 2,042 2,580 796 2,483
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 2,200 2,200 2,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,657 2,597 2,601 8,704 11,973
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,813 12,479 23,201 19,058 9,527
1. Phải thu khách hàng 9,613 8,791 19,869 19,771 8,548
2. Trả trước cho người bán 1,272 1,145 516 95 215
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,098 3,713 3,986 363 1,935
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,170 -1,170 -1,170 -1,170 -1,170
IV. Tổng hàng tồn kho 23,892 25,247 15,360 4,631 8,763
1. Hàng tồn kho 23,892 25,247 15,360 4,631 8,763
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,001 189 44 256 390
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2 0 0 249 203
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 602 144 0 0 181
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 397 46 44 7 6
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 15,754 15,181 15,687 16,548 15,789
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,156 3,156 3,156 3,156 3,536
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,156 3,156 3,156 3,156 3,536
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,626 8,284 8,981 8,613 8,178
1. Tài sản cố định hữu hình 8,379 8,037 8,734 8,366 7,932
- Nguyên giá 73,425 73,556 74,724 74,664 72,621
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,046 -65,519 -65,990 -66,297 -64,690
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 247 247 247 247 246
- Nguyên giá 258 258 258 258 258
- Giá trị hao mòn lũy kế -11 -11 -12 -12 -12
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,971 3,537 3,550 4,778 4,075
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,971 3,537 3,550 4,778 4,075
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 61,452 57,735 61,673 52,193 51,125
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21,355 18,613 19,706 12,067 11,386
I. Nợ ngắn hạn 20,240 17,434 18,528 10,867 10,186
1. Vay và nợ ngắn 4,547 2,332 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,863 6,216 5,685 5,240 4,362
4. Người mua trả tiền trước 809 1,549 1,819 344 2,074
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 141 2,981 2,295 1,084 64
6. Phải trả người lao động 62 549 592 795 24
7. Chi phí phải trả 148 247 245 145 160
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,665 3,507 7,840 3,255 3,499
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,115 1,179 1,179 1,200 1,200
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,115 1,179 1,179 1,200 1,200
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 40,097 39,122 41,966 40,126 39,740
I. Vốn chủ sở hữu 39,691 38,715 41,560 39,720 39,333
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 27,000 27,000 27,000 27,000 27,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 8,379 8,379 8,379 8,379 8,379
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,562 2,562 2,562 2,562 2,562
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,750 774 3,619 1,778 1,392
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 406 406 406 406 406
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5 52 52 4 4
2. Nguồn kinh phí 124 124 124 124 124
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 282 282 282 282 282
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 61,452 57,735 61,673 52,193 51,125