単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 235,760 125,680 75,247 116,590 110,543
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 235,760 125,680 75,247 116,590 110,543
Giá vốn hàng bán 238,097 151,810 121,910 125,152 121,723
Lợi nhuận gộp -2,338 -26,130 -46,663 -8,562 -11,180
Doanh thu hoạt động tài chính 5,169 3,735 2,289 6,459 5,162
Chi phí tài chính 8,356 8,084 6,420 11,619 24,469
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,426 5,864 4,226 9,862 22,141
Chi phí bán hàng 20,444 13,342 11,220 13,379 13,466
Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,529 36,000 34,706 33,396 27,936
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -69,498 -79,820 -96,721 -60,498 -71,889
Thu nhập khác 702 262 890 1,415 96
Chi phí khác 3,944 2,116 1,004 1,102 482
Lợi nhuận khác -3,242 -1,854 -114 313 -387
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -72,740 -81,674 -96,835 -60,185 -72,276
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 56 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 56 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -72,796 -81,674 -96,835 -60,185 -72,276
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -72,796 -81,674 -96,835 -60,185 -72,276
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)