Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20,489
|
30,789
|
24,269
|
30,694
|
24,794
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
20,489
|
30,789
|
24,269
|
30,694
|
24,794
|
Giá vốn hàng bán
|
31,772
|
27,646
|
29,917
|
34,314
|
29,848
|
Lợi nhuận gộp
|
-11,284
|
3,142
|
-5,648
|
-3,620
|
-5,054
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,582
|
976
|
601
|
1,306
|
2,279
|
Chi phí tài chính
|
4,083
|
5,167
|
7,716
|
6,046
|
5,541
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,477
|
4,999
|
5,866
|
5,830
|
5,446
|
Chi phí bán hàng
|
3,836
|
3,398
|
3,223
|
3,381
|
3,465
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,309
|
6,994
|
7,600
|
6,697
|
6,646
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-24,931
|
-11,440
|
-23,585
|
-18,439
|
-18,426
|
Thu nhập khác
|
216
|
13
|
30
|
34
|
18
|
Chi phí khác
|
157
|
147
|
244
|
59
|
32
|
Lợi nhuận khác
|
59
|
-134
|
-214
|
-25
|
-13
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-24,872
|
-11,575
|
-23,799
|
-18,463
|
-18,440
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-24,872
|
-11,575
|
-23,799
|
-18,463
|
-18,440
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-24,872
|
-11,575
|
-23,799
|
-18,463
|
-18,440
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|