単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20,489 30,789 24,269 30,694 24,794
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 20,489 30,789 24,269 30,694 24,794
Giá vốn hàng bán 31,772 27,646 29,917 34,314 29,848
Lợi nhuận gộp -11,284 3,142 -5,648 -3,620 -5,054
Doanh thu hoạt động tài chính 1,582 976 601 1,306 2,279
Chi phí tài chính 4,083 5,167 7,716 6,046 5,541
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,477 4,999 5,866 5,830 5,446
Chi phí bán hàng 3,836 3,398 3,223 3,381 3,465
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,309 6,994 7,600 6,697 6,646
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -24,931 -11,440 -23,585 -18,439 -18,426
Thu nhập khác 216 13 30 34 18
Chi phí khác 157 147 244 59 32
Lợi nhuận khác 59 -134 -214 -25 -13
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -24,872 -11,575 -23,799 -18,463 -18,440
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -24,872 -11,575 -23,799 -18,463 -18,440
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -24,872 -11,575 -23,799 -18,463 -18,440
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)