単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 60,554 60,630 56,058 92,936 77,930
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,922 7,863 3,866 35,234 10,065
1. Tiền 4,922 1,863 866 29,699 5,065
2. Các khoản tương đương tiền 0 6,000 3,000 5,535 5,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 1,000 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,307 47,221 49,709 55,734 39,833
1. Phải thu khách hàng 41,662 47,208 49,370 51,504 40,069
2. Trả trước cho người bán 0 28 28 44 44
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,881 221 1,300 5,259 422
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -236 -236 -988 -1,073 -703
IV. Tổng hàng tồn kho 11,113 5,195 929 1,322 27,048
1. Hàng tồn kho 11,113 5,195 929 1,322 27,048
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 213 351 555 645 984
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 373 49 53
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 213 350 182 596 931
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,501 4,307 3,999 3,738 1,818
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 22 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 22 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,553 3,535 2,571 2,386 1,818
1. Tài sản cố định hữu hình 4,553 3,535 2,571 2,386 1,818
- Nguyên giá 13,495 13,648 13,648 14,472 14,472
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,942 -10,113 -11,078 -12,086 -12,654
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,849 462 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,849 462 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 67,054 64,937 60,058 96,674 79,748
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 55,247 51,826 43,345 78,895 61,348
I. Nợ ngắn hạn 55,247 51,826 43,345 78,895 61,348
1. Vay và nợ ngắn 7,838 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 12,874 18,364 23,968 49,704 33,293
4. Người mua trả tiền trước 8,420 2,764 538 310 2,262
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,148 3,892 3,575 6,261 1,282
6. Phải trả người lao động 18,396 19,292 14,648 21,212 17,880
7. Chi phí phải trả 0 0 34 627 5,314
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,698 5,622 62 159 162
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 11,807 13,111 16,713 17,779 18,400
I. Vốn chủ sở hữu 10,833 12,450 16,364 17,743 18,400
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10,833 10,833 10,833 10,833 10,833
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 1,212 1,078 1,606 2,371
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 404 4,453 5,304 5,196
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 974 661 348 35 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,873 1,892 520 621 1,155
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 974 661 348 35 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 67,054 64,937 60,058 96,674 79,748