Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
124,783
|
131,325
|
130,141
|
201,699
|
112,777
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
124,783
|
131,325
|
130,141
|
201,699
|
112,777
|
Giá vốn hàng bán
|
105,192
|
113,278
|
111,313
|
181,010
|
92,418
|
Lợi nhuận gộp
|
19,591
|
18,047
|
18,828
|
20,689
|
20,359
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
48
|
359
|
348
|
408
|
639
|
Chi phí tài chính
|
393
|
118
|
0
|
|
11
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
393
|
118
|
0
|
|
11
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,771
|
12,299
|
13,848
|
14,368
|
14,943
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,475
|
5,988
|
5,328
|
6,729
|
6,044
|
Thu nhập khác
|
8
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí khác
|
394
|
712
|
5
|
216
|
151
|
Lợi nhuận khác
|
-386
|
-712
|
-5
|
-216
|
-151
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,089
|
5,276
|
5,323
|
6,513
|
5,894
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,095
|
1,188
|
1,070
|
1,410
|
898
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,095
|
1,188
|
1,070
|
|
898
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,994
|
4,088
|
4,253
|
5,104
|
4,996
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,994
|
4,088
|
4,253
|
5,104
|
4,996
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
0
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
0
|
|