I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
26,818
|
38,590
|
19,672
|
16,358
|
9,337
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-10,920
|
-26,305
|
-10,704
|
-8,254
|
-4,650
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,877
|
-7,183
|
-4,305
|
-4,881
|
-3,067
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5,384
|
-1,514
|
-413
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,257
|
262
|
0
|
105
|
27
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,390
|
-4,787
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,496
|
-936
|
4,250
|
3,328
|
1,647
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-113
|
0
|
-32
|
-15
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,891
|
0
|
241
|
0
|
209
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,779
|
1
|
210
|
-15
|
209
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20,874
|
17,429
|
1,676
|
0
|
100
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20,853
|
-16,953
|
-6,187
|
-3,306
|
-1,959
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
21
|
475
|
-4,511
|
-3,306
|
-1,859
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
304
|
-460
|
-50
|
7
|
-3
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
214
|
518
|
58
|
7
|
14
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
518
|
58
|
7
|
14
|
12
|